3 VOCABULARY WORDS (ADVANCED ENGLISH)🎓

11,231 views ・ 2024-08-24

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What word means having a tendency to promote  peace or act in a reconciliatory manner? 
0
120
5320
Từ nào có nghĩa là có xu hướng thúc đẩy hòa bình hoặc hành động theo hướng hòa giải?
00:05
Irenic 
1
5440
1440
Irenic
00:06
Can you adopt an irenic approach to mediate  this problem between the two departments? 
2
6880
5840
Bạn có thể áp dụng phương pháp irenic để hòa giải vấn đề này giữa hai bộ phận không?
00:12
What term describes the action of taking back or  withdrawing a previously held belief or statement? 
3
12720
6520
Thuật ngữ nào mô tả hành động rút lại hoặc rút lại niềm tin hoặc tuyên bố trước đó?
00:19
Recant She was forced  
4
19240
2600
Rút lại lời khai Cô ấy buộc phải
00:21
to recant her testimony under pressure. Can you give me a word that means severely  
5
21840
5120
rút lại lời khai của mình dưới áp lực. Bạn có thể cho tôi một từ có nghĩa là nghiêm khắc
00:26
criticizing or verbally abusing someone?
6
26960
2584
chỉ trích hoặc lăng mạ ai đó bằng lời nói không?
00:29
Vituperate 
7
29544
1856
00:31
In the heart of the argument, he began to  vituperate his opponent with harsh words.
8
31400
5680
Trong lúc tranh luận, anh ta bắt đầu chỉ trích đối thủ của mình bằng những lời lẽ gay gắt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7