Learn Advanced English Vocabulary (with sample sentences)

21,075 views ・ 2023-05-13

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Give a term that means to further improve  the quality, value, extent; augment.  
0
120
5797
Đưa ra một thuật ngữ có nghĩa là nâng cao hơn nữa chất lượng, giá trị, mức độ; tăng.
00:06
To enhance. I love enhancing the  flavor of my cooking with fresh herbs.  
1
6600
7320
Để nâng cao. Tôi thích tăng hương vị cho món ăn của mình bằng các loại thảo mộc tươi.
00:13
What's a synonym for rudimentary and means  in the beginning stages, not fully developed.  
2
13920
6420
Thế nào là từ đồng nghĩa với thô sơ và có nghĩa là ở giai đoạn đầu, chưa phát triển đầy đủ.
00:20
Inchoate. The restaurant just did a soft opening.  It's inchoate, it's not serving its full menu yet.  
3
20340
8433
inchoate. Nhà hàng vừa khai trương nhẹ nhàng. Nó mới bắt đầu, nó chưa phục vụ thực đơn đầy đủ của nó.
00:28
State a verb that means to dispel someone's  illusions or false impressions about something.  
4
28773
5967
Nêu một động từ có nghĩa là xua tan ảo tưởng hoặc ấn tượng sai lầm của ai đó về điều gì đó.
00:34
To disabuse. As a teacher, it's my job to  disabuse students of their false assumptions.
5
34740
7777
Để vô hiệu hóa. Là một giáo viên, nhiệm vụ của tôi là loại bỏ những giả định sai lầm của học sinh.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7