Car Vocabulary (Part One) 🚗

7,107 views ・ 2024-10-23

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Today we're going to go over a bunch of words relating to the car. 
0
80
4120
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến ô tô.
00:04
The steering wheel.
1
4200
2238
Vô lăng.
00:06
This is the gearshift. 
2
6438
2175
Đây là cần số.
00:08
We have a P for park,
3
8613
1965
Chúng ta có P là đỗ xe,
00:10
R for reverse, 
4
10578
1502
R là lùi,
00:12
N for neutral,
5
12080
1625
N là trung tính
00:13
and D for drive. 
6
13705
2215
và D là lái xe.
00:15
We have the emergency brake or parking brake. 
7
15920
3880
Chúng ta có phanh khẩn cấp hoặc phanh đỗ xe.
00:19
This is the dashboard.
8
19800
2092
Đây là bảng điều khiển.
00:21
Here's the rear-view mirror.
9
21892
1531
Đây là gương chiếu hậu.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7