ADVANCED ENGLISH VOCABULARY WITH SENTENCES 👌 (3 words)

13,843 views ・ 2023-11-11

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What do you call someone who looks pale, weak,  and lacking vitality or energy  
0
40
4990
Bạn gọi một người trông xanh xao, yếu đuối và thiếu sức sống hoặc năng lượng
00:05
often due to illness or exhaustion?
1
5030
2321
thường do bệnh tật hoặc kiệt sức là gì?
00:07
Wan. His wan complexion made me think that he was more sick than he was letting on.
2
7351
7271
Vân. Nước da nhợt nhạt của anh ấy khiến tôi nghĩ rằng anh ấy đang ốm nặng hơn những gì anh ấy thể hiện.
00:14
What action involves winning or  regaining the favor of someone
3
14622
3378
Hành động nào liên quan đến việc giành được hoặc lấy lại sự ưu ái của ai đó
00:18
by doing something that pleases them?
4
18000
2329
bằng cách làm điều gì đó làm hài lòng họ?
00:20
Propitiate. He offered a  heartfelt apology to propitiate her anger.  
5
20329
5991
Xin hãy ủng hộ. Anh đưa ra lời xin lỗi chân thành để xoa dịu cơn giận của cô.
00:26
What term refers to underhanded or deceptive  behavior often involving trickery or dishonesty?  
6
26320
6080
Thuật ngữ nào đề cập đến hành vi ngầm hoặc lừa đảo, thường liên quan đến thủ đoạn gian trá hoặc không trung thực?
00:32
Skulduggery. The investigation uncovered  corporate skulduggery aimed at evading taxes.
7
32400
8800
Trò lừa gạt. Cuộc điều tra đã phát hiện ra hành vi lừa đảo của công ty nhằm trốn thuế.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7