3 GRE Vocabulary Words (with Example Sentences) 📚

14,391 views ・ 2024-04-27

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What word means to argue or raise  objections about a trivial matter?
0
280
4376
Từ nào có nghĩa là tranh luận hoặc đưa ra phản đối về một vấn đề tầm thường?
00:04
Quibble. 
1
4656
1264
Không phân minh.
00:05
We don't have time to quibble ,we  need to make a decision quickly. 
2
5920
3480
Chúng ta không có thời gian để phân minh, chúng ta cần đưa ra quyết định nhanh chóng. Hãy
00:09
Give me a word that means to soothe someone's  feelings or temper, to appease or pacify. 
3
9400
5760
cho tôi một từ có nghĩa là xoa dịu cảm xúc hoặc cơn nóng giận của ai đó, xoa dịu hoặc xoa dịu.
00:15
Mollify. The manager tried to  
4
15160
2840
Làm dịu đi. Người quản lý đã cố gắng
00:18
mollify the angry customer by offering a refund.   
5
18000
3813
xoa dịu khách hàng đang tức giận bằng cách đề nghị hoàn lại tiền.
00:21
What do you call someone who expresses their
6
21813
1867
Bạn gọi ai đó là người bày tỏ
00:23
feelings or opinions in a loud or forceful way?
7
23680
3552
cảm xúc hoặc ý kiến ​​của mình một cách ồn ào hoặc mạnh mẽ?
00:27
Vociferous. 
8
27232
1408
Ồn ào.
00:28
The coach was vociferous in his criticism of the  referee's decision and was ejected from the game.
9
28640
6920
Huấn luyện viên đã lớn tiếng chỉ trích quyết định của trọng tài và bị đuổi khỏi trận đấu.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7