3 Advanced English Vocabulary Words (GRE)

30,726 views ・ 2023-01-09

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What word describes a willingness to  take surprisingly bold risks?
0
0
4431
Từ nào mô tả sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro táo bạo một cách đáng ngạc nhiên?
00:04
Audacious.  
1
4431
1509
táo bạo.
00:05
My stock broker made some pretty audacious moves to try to make our portfolio grow.
2
5940
5692
Nhà môi giới chứng khoán của tôi đã thực hiện một số động thái khá táo bạo để cố gắng làm cho danh mục đầu tư của chúng tôi phát triển.
00:11
What word describes  causing a feeling, situation or condition?  
3
11632
4928
Từ nào mô tả gây ra cảm giác, tình huống hoặc điều kiện?
00:16
Engender.
4
16895
1247
Gây ra.
00:18
Her hospitality engendered a feeling  of safety for me when I visited her on my trip.  
5
18142
5798
Lòng hiếu khách của cô ấy đã mang lại cho tôi cảm giác an toàn khi tôi đến thăm cô ấy trong chuyến đi của mình.
00:23
What word means that something is likely to  change rapidly and unpredictably?
6
23940
4816
Từ nào có nghĩa là điều gì đó có khả năng thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước?
00:29
Volatile.  
7
29376
1224
Bay hơi.
00:30
She's really volatile. I never know if she's  going to be in a good mood or a terrible mood.
8
30600
5802
Cô ấy thực sự hay thay đổi. Tôi không bao giờ biết liệu cô ấy sẽ có tâm trạng tốt hay tâm trạng tồi tệ.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7