Phrasal Verbs with OUT 🗣

8,979 views ・ 2024-08-14

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Number 43: Out
0
240
2712
Số 43: Ra ngoài
00:02
Oh, this is funny. 
1
2952
1088
Ôi buồn cười quá.
00:04
This is another word that is common in phrasal verbs --
2
4040
3702
Đây là một từ khác phổ biến trong các cụm động từ --
00:07
work out 
3
7742
1071
tập luyện  tìm
00:08
figure out
4
8813
888
ra kiệt sức bôi đen chặn
00:09
burnout
5
9701
814
00:10
black out
6
10515
1127
00:11
block out 
7
11642
1088
ra
00:12
stand out
8
12730
1138
nổi bật
00:13
bring out 
9
13868
2000
mang ra
00:18
workout
10
18560
4355
tập luyện
00:22
figure out 
11
22915
3893
tìm ra  kiệt
00:26
burnout
12
26808
4152
00:30
blackout
13
30960
4080
sức mất điện khóa
00:35
lockout 
14
35040
4040
00:39
stand out
15
39080
4480
nổi bật
00:43
bring out
16
43560
3354
mang ra

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7