3 GRE WORDS (used in sentences) 🎓

7,967 views ・ 2024-09-25

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Can you give me a word that means to mock or taunt  someone in a contemptuous or scornful manner? 
0
80
5480
Bạn có thể cho tôi một từ có nghĩa là chế giễu hoặc chế nhạo ai đó một cách khinh thường hoặc khinh miệt không?
00:05
Jeer 
1
5560
1280
Chế nhạo
00:06
The crowd began to jeer as the  defeated boxer left the ring. 
2
6840
5280
Đám đông bắt đầu chế nhạo khi võ sĩ bị đánh bại rời sàn đấu.
00:12
What word describes someone lacking social  grace or tact, often resulting in awkward or  
3
12120
5440
Từ nào mô tả một người thiếu duyên dáng hoặc tế nhị trong xã hội, thường dẫn đến hành vi khó xử hoặc
00:17
inappropriate behavior? Gauche 
4
17560
3120
không phù hợp? Gauche
00:20
His gauche remarks during the meeting earned  him a few awkward glances from his colleagues. 
5
20680
5880
Những nhận xét cộc lốc của anh ấy trong cuộc họp đã khiến anh ấy nhận được một vài cái nhìn khó xử từ các đồng nghiệp.
00:26
What term refers to the state of being in  excellent order or satisfactory condition? 
6
26560
4880
Thuật ngữ nào đề cập đến trạng thái ở trạng thái hoàn hảo hoặc đạt yêu cầu?
00:31
Copacetic In order to keep the  
7
31440
2600
Copacetic Để giữ cho
00:34
house copacetic before her in-laws arrived that  evening, she took her rowdy kids out to dinner.
8
34040
6480
ngôi nhà luôn trong lành trước khi bố mẹ chồng đến vào tối hôm đó, cô đưa những đứa con ồn ào của mình đi ăn tối.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7