Clothing Vocabulary (Part Two) 👚

7,106 views ・ 2024-11-13

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
We're going to go over lots of articles  of clothing so you can increase your  
0
40
3840
Chúng ta sẽ xem xét nhiều bài viết về quần áo để bạn có thể tăng vốn
00:03
English vocabulary.
1
3880
1854
từ vựng tiếng Anh của mình.
00:05
This is a tank top. 
2
5734
3106
Đây là áo ba lỗ.
00:08
Now, you could also have a shirt  that didn't have any straps, 
3
8840
2440
Bây giờ, bạn cũng có thể có một chiếc áo sơ mi không có dây,
00:11
it was just tight here and then came down;  that would be called a strapless shirt. 
4
11280
4040
nó chỉ bó ở đây rồi tụt xuống; đó sẽ được gọi là áo sơ mi không quai.
00:15
This would be a sleeveless shirt, so it's  not a tank top, but it doesn't have sleeves. 
5
15320
4680
Đây sẽ là một chiếc áo sơ mi không tay, vì vậy nó không phải là áo ba lỗ, nhưng nó lại không có tay áo.
00:20
Dress. This is a sweater, 
6
20000
3640
Đầm. Đây là áo len,
00:23
jeans,
7
23640
2178
quần jean,
00:25
sweatpants.
8
25818
1249
quần nỉ.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7