Car Vocabulary (Part Two) 🚗

10,859 views ・ 2024-10-30

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
This is a vocabulary builder video. You're going to learn the English  
0
160
4320
Đây là video xây dựng vốn từ vựng. Bạn sẽ học
00:04
words for lots of things in the car,
1
4480
2648
các từ tiếng Anh cho nhiều thứ trên xe hơi
00:07
and you're also going to learn the pronunciation. 
2
7128
2712
và bạn cũng sẽ học cách phát âm.
00:09
Ooh, that sun's bright. Let's pull down the visor. 
3
9840
3080
Ồ, mặt trời sáng quá. Hãy kéo tấm che xuống.
00:12
I've been driving a long time -- time for a snooze. 
4
12920
2800
Tôi đã lái xe một thời gian dài -- đến giờ phải ngủ rồi.
00:15
Good thing I have this headrest.
5
15720
3309
May mắn là tôi có cái tựa đầu này.
00:19
This area is the console. 
6
19029
3291
Khu vực này là bảng điều khiển.
00:22
Always buckle up. This is the seatbelt. 
7
22320
4720
Luôn thắt dây an toàn. Đây là dây an toàn.
00:27
If you're having an emergency  and need to pull over, 
8
27040
2080
Nếu bạn đang gặp trường hợp khẩn cấp và cần phải dừng lại,
00:29
turn on your hat hazards. We've got our driver seat, 
9
29120
3520
hãy bật đèn báo nguy hiểm trên mũ. Chúng ta có ghế lái,
00:32
passenger seat, and back seat.
10
32640
1880
ghế hành khách và ghế sau.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7