3 GRE LEVEL VOCAB WORDS 💫

10,560 views ・ 2023-09-30

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What is a word that means to exude self-confidence  or assurance, especially in difficult situations? 
0
80
6560
Từ nào có nghĩa là thể hiện sự tự tin hoặc sự đảm bảo, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn?
00:06
Aplomb. 
1
6640
1520
Bất ngờ.
00:08
Despite the unexpected challenge, she handled  it with aplomb and managed to impress everyone. 
2
8160
6240
Bất chấp thử thách bất ngờ, cô ấy đã xử lý nó một cách đầy tự tin và gây ấn tượng với mọi người.
00:14
What's a word that means having a disinclination  for physical effort?
3
14400
4480
Từ nào có nghĩa là không thích nỗ lực thể chất?
00:18
Someone who appears slow  and relaxed.
4
18880
2593
Một người có vẻ chậm rãi  và thoải mái.
00:21
Languid. 
5
21473
1302
Uể oải.
00:22
Her languid movements indicated  her exhaustion after the marathon. 
6
22775
4185
Những chuyển động uể oải của cô cho thấy cô đã kiệt sức sau cuộc chạy marathon.
00:26
What word best describes someone who is  cheerful and full of energy, showing excitement. 
7
26960
5720
Từ nào mô tả đúng nhất về một người vui vẻ, tràn đầy năng lượng, thể hiện sự phấn khích.
00:32
Ebullient.
8
32680
1748
Sôi sục.
00:34
She was simply ebullient about her promotion.
9
34428
2475
Cô ấy chỉ đơn giản là háo hức về sự thăng tiến của mình.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7