💥 ADVANCED ENGLISH VOCABULARY (with sample sentences)

28,038 views ・ 2023-05-27

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Name a word that means to completely satisfy with  respect to hunger or appetite.
0
0
5482
Đặt tên cho một từ có nghĩa là thỏa mãn hoàn toàn cảm giác đói hoặc thèm ăn.
00:05
Satiate. Omega-3 fatty acids satiate hunger.
1
5482
5433
Ăn cho no. Axit béo omega-3 làm thỏa mãn cơn đói.
00:10
What word means to shift between multiple options or opinions?  
2
10915
5270
Từ nào có nghĩa là chuyển đổi giữa nhiều lựa chọn hoặc ý kiến?
00:16
Vacillate. She's vacillating on her major. She  can't decide between languages or engineering.  
3
16185
7777
Lung lay. Cô ấy đang bỏ trống chuyên ngành của mình. Cô ấy không thể quyết định giữa ngôn ngữ hay kỹ thuật.
00:23
State a synonym for difficult; taxing; requiring  considerable effort.
4
23962
5858
Nêu một từ đồng nghĩa với khó khăn; đánh thuế; đòi hỏi nỗ lực đáng kể.
00:29
Arduous. Last semester was so easy, but this semester, five classes plus working, that's going to be arduous.
5
29820
8980
Gian truân. Học kỳ trước rất dễ dàng, nhưng học kỳ này, năm lớp học cộng với làm việc, điều đó sẽ rất khó khăn.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7