📈ADVANCED ENGLISH VOCABULARY (GRE level)

16,882 views ・ 2023-08-05

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What's a word that means lacking interest or  vigor, boring, vapid, or dull?
0
176
5227
Từ nào có nghĩa là thiếu hứng thú hoặc sức sống, nhàm chán, nhạt nhẽo hoặc buồn tẻ?
00:05
Insipid.
1
5403
1312
Vô vị.
00:06
Airline food is often bland and insipid.
2
6715
4968
Đồ ăn trên máy bay thường nhạt nhẽo và không có vị gì.
00:11
How might you describe a person who is courteous and refined in manner?
3
11683
4918
Bạn có thể mô tả một người có phong cách lịch sự và tinh tế như thế nào?
00:16
Urbane.
4
16601
1544
đô thị.
00:18
Keith is well traveled, very cultured, and urbane.
5
18145
5226
Keith là người hay đi du lịch, rất có văn hóa và lịch sự.
00:23
What's an adjective used to describe a substitute product most often of inferior quality?
6
23371
7031
Tính từ nào được sử dụng để mô tả một sản phẩm thay thế thường xuyên nhất có chất lượng kém? sai
00:30
Ersatz.
7
30402
1550
lầm. Nhìn
00:31
From a distance that ersatz leather jacket looked fine,
8
31952
4777
từ xa, chiếc áo khoác da ersatz đó trông ổn,
00:36
but when you got up close you could see the poor quality.
9
36729
4012
nhưng khi đến gần, bạn có thể thấy chất lượng kém.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7