👀ADVANCED English Vocabulary (with sample sentences) - GRE prep

28,975 views ・ 2023-07-01

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What word means to pervade  or penetrate throughout? 
0
0
3587
Từ nào có nghĩa là lan tỏa hoặc xuyên suốt?
00:03
Permeate. 
1
3587
1017
thấm.
00:07
The smell of this fresh bread  has permeated the house. 
2
7081
3853
Mùi bánh mì tươi này đã tràn ngập ngôi nhà. từ
00:11
What's a synonym for gullible? Naive,  showing readiness to believe in things. 
3
11758
4716
đồng nghĩa với cả tin là gì? Ngây thơ, thể hiện sự sẵn sàng tin vào mọi thứ.
00:17
Credulous.
4
17040
1369
Cả tin.
00:18
Credulous people are easily misled by false advertising.
5
18409
4432
Những người cả tin dễ bị lừa bởi quảng cáo sai sự thật.
00:22
Name a term that means to remove the need for something.
6
22841
3814
Đặt tên cho một thuật ngữ có nghĩa là loại bỏ nhu cầu về một thứ gì đó.
00:27
Obviate. 
7
27615
1215
rõ ràng.
00:28
The new medical treatment obviates the need for surgery.
8
28830
4392
Phương pháp điều trị y tế mới giúp loại bỏ nhu cầu phẫu thuật.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7