💥 ADVANCED ENGLISH VOCABULARY (with sample sentences)

20,054 views ・ 2023-08-12

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What word means not likely to cause  controversy, weakened, and made bland?
0
0
4860
Từ nào có nghĩa là không có khả năng gây tranh cãi, yếu đi và trở nên nhạt nhẽo?
00:05
Anodyne.
1
5673
1326
Giảm đau.
00:06
The conversation in  the room was pretty heated,  
2
6999
2421
Cuộc trò chuyện trong phòng khá sôi nổi,
00:09
so I tried to keep the topics  as anodyne as possible.
3
9420
4637
vì vậy tôi đã cố gắng giữ cho các chủ đề trở nên nhẹ nhàng nhất có thể.
00:14
State a noun that means an agreeableness of  sound, producing a pleasing effect to the ear.
4
14460
5307
Nêu một danh từ có nghĩa là sự dễ chịu của âm thanh, tạo ra hiệu ứng dễ chịu cho tai.
00:22
Oops.
5
22052
952
Ối.
00:23
Euphony.
6
23004
797
giao hưởng.
00:24
Bird song has always  been a euphony that I love.
7
24376
3979
Tiếng hót của loài chim luôn là bản giao hưởng mà tôi yêu thích.
00:28
What's an adjective that means  still in existence and surviving?
8
28623
3605
Tính từ có nghĩa là vẫn tồn tại và tồn tại là gì?
00:33
Extant. The librarian told me that the  records prior to 1700 are no longer extant.
9
33360
7173
còn tồn tại. Người thủ thư nói với tôi rằng các bản ghi trước năm 1700 không còn tồn tại nữa.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7