✏️ADVANCED English Vocabulary

35,440 views ・ 2023-05-20

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
What's a word that means to overtake or  replace, supersede?
0
60
4497
Một từ có nghĩa là vượt qua hoặc thay thế, thay thế là gì?
00:04
Supplant. Streaming supplanted DVDs a long time ago.
1
4557
5365
thay thế. Truyền trực tuyến đã thay thế DVD từ lâu.
00:09
Name a synonym for lethargy and tiredness, the absence of energy.  
2
9922
5138
Đặt tên cho một từ đồng nghĩa với thờ ơ và mệt mỏi, không có năng lượng.
00:15
Torpor. After having COVID-19, I was in a state of  torpor. I had absolutely no energy to do anything.  
3
15060
9060
Lơ mơ. Sau khi mắc COVID-19, tôi rơi vào trạng thái hôn mê. Tôi hoàn toàn không có năng lượng để làm bất cứ điều gì.
00:24
State a word for someone or something that is an  exception or unusual case.
4
24120
5531
Nêu một từ để chỉ ai đó hoặc thứ gì đó là trường hợp ngoại lệ hoặc bất thường.
00:29
Anomaly. My sandwich at the restaurant today was terrible, but that's an anomaly. Usually this place has great food.
5
29651
7625
Nghĩa bóng. Bánh sandwich của tôi tại nhà hàng hôm nay rất tệ, nhưng đó là một điều bất thường. Thông thường nơi này có thức ăn tuyệt vời.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7