ALLOT ALOT and A LOT

29,821 views ・ 2023-05-08

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Grammar.
0
0
1333
Ngữ pháp.
00:01
A lot. Alot. Allot. This ‘a lot’ means many.
1
1333
5324
Nhiều. Nhiều. phân bổ. Chữ 'rất nhiều' này có nghĩa là nhiều.
00:06
I have a lot of issues with this misspelling of the word  ‘alot’. So, this isn't actually a word,  
2
6657
6303
Tôi gặp nhiều vấn đề với lỗi chính tả này của từ 'rất nhiều'. Vì vậy, đây thực sự không phải là một từ,
00:12
it's just a misspelling of the two word phrase  ‘a lot’. Now, this is a word, allot. It has the  
3
12960
7200
nó chỉ là một lỗi chính tả của cụm từ hai từ 'rất nhiều'. Bây giờ, đây là một từ, phân bổ. Nó có
00:20
same pronunciation and it means to distribute  portions of something. For example, when I die  
4
20160
6760
cách phát âm giống nhau và có nghĩa là phân phối  từng phần của thứ gì đó. Ví dụ: khi tôi chết
00:26
I'm going to allot a quarter of my farm to each  of my four children. It can also mean to set  
5
26920
6500
tôi sẽ chia một phần tư trang trại của mình cho bốn đứa con của tôi. Nó cũng có thể có nghĩa là đặt
00:33
something aside for a purpose. This money has been  allotted to renovate the park later this year.
6
33420
5963
một cái gì đó sang một bên cho một mục đích. Số tiền này đã được phân bổ để cải tạo công viên vào cuối năm nay.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7