Yoke Yolk Yokel🍳

12,861 views ・ 2025-04-07

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Yoke
0
167
1187
Cái ách Cái ách
00:01
Yolk 
1
1354
1286
00:02
Yokel
2
2640
1264
00:03
This is a yoke, like you would put on two oxen. 
3
3904
3456
Đây là cái ách, giống như cái ách mà bạn đặt lên hai con bò.
00:07
This is an egg yolk, and even though it's spelled  with an L the most common pronunciation is just  
4
7360
5920
Đây là lòng đỏ trứng, và mặc dù được viết bằng chữ L nhưng cách phát âm phổ biến nhất chỉ
00:13
like this yoke. Yolk. 
5
13280
2800
giống như từ yoke này. Lòng đỏ trứng.
00:16
However, you can say the L, and then it's yolk.
6
16080
3966
Tuy nhiên, bạn có thể nói chữ L, và sau đó là lòng đỏ.
00:20
Yoke, 
7
20046
1598
Lòng đỏ,
00:21
yolk.
8
21644
1562
lòng trắng.
00:23
Yokel. 
9
23206
1274
Đồ nhà quê.
00:24
This is a derogatory term, meaning someone  naive, gullible or simple, from a rural area  
10
24480
6960
Đây là một thuật ngữ miệt thị, dùng để chỉ một người ngây thơ, cả tin hoặc đơn giản, đến từ vùng nông thôn
00:31
or small town.
11
31440
1616
hoặc thị trấn nhỏ.
00:33
Yoke 
12
33056
1191
Cái yếm Lòng
00:34
Yolk
13
34247
1179
00:35
Yokel
14
35426
878
đỏ

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7