Learn English - English Farm Animals Vocabulary

189,302 views ・ 2009-10-29

Learn English with EnglishClass101.com


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:08
kettle
0
8960
3000
ấm đun nước ấm đun
00:12
kettle
1
12620
2840
nước
00:17
sheep sheep
2
17770
3330
cừu cừu
00:26
chicken chicken
3
26449
6571
gà gà
00:35
pig pig
4
35030
6480
lợn lợn
00:44
course
5
44180
2750
tất nhiên
00:47
horse donkey donkey
6
47510
11880
ngựa lừa lừa
01:01
rooster
7
61700
3000
01:05
rooster
8
65040
3000
trống gà trống
01:10
dear dear
9
70200
6390
thân yêu
01:19
goat goat
10
79140
6170
dê dê
01:27
dog dog
11
87900
6540
chó chó
01:40
cattle sheep chicken
12
100470
13829
gia súc cừu gà
01:56
Pig
13
116750
2690
Lợn
02:02
horse
14
122140
2690
ngựa
02:07
donkey
15
127470
3000
lừa
02:12
rooster
16
132650
3000
gà trống
02:17
dear
17
137750
3000
thân yêu
02:23
goat
18
143170
3000
02:28
dog
19
148819
2631
chó
02:38
you
20
158010
2059
bạn
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7