Learn English - English Computer Vocabulary

198,947 views ・ 2009-11-19

Learn English with EnglishClass101.com


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:09
computer computer
0
9260
5520
máy tính máy tính máy tính
00:17
laptop laptop
1
17880
3300
xách tay máy tính xách tay
00:26
monitor monitor
2
26609
5191
màn hình
00:35
mouse mouse keyboard keyboard wires wires
3
35100
23020
chuột chuột bàn phím bàn phím dây
01:01
speakers speakers
4
61630
5470
loa loa
01:10
headphones headphones
5
70340
5160
tai nghe tai nghe
01:19
printer printer internet Internet
6
79140
14660
máy in máy in internet Internet
01:40
computer laptop monitor
7
100770
13680
máy tính máy tính xách tay màn hình
01:56
mouse
8
116799
2721
chuột
02:02
keyboard
9
122080
3000
bàn phím
02:07
wires
10
127150
3000
dây
02:12
speakers headphones
11
132550
8160
loa tai nghe
02:23
printer
12
143560
2899
máy in
02:28
Internet
13
148830
3000
Internet
02:38
you
14
158010
2059
bạn
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7