Learn English - English Sports Vocabulary

183,912 views ・ 2009-09-25

Learn English with EnglishClass101.com


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:09
basketball
0
9290
3000
bóng rổ bóng
00:12
basketball
1
12720
3000
rổ bóng
00:18
baseball baseball
2
18020
5849
chày bóng
00:26
volleyball volleyball
3
26760
3390
chuyền bóng chuyền
00:35
ski ski
4
35070
6090
trượt tuyết
00:43
swimming
5
43790
3000
bơi
00:47
swimming
6
47040
3000
lội
00:52
marathon marathon
7
52790
5880
marathon marathon
01:01
tennis
8
61040
3000
quần
01:04
tennis
9
64460
2809
vợt quần vợt
01:09
golf golf cycling cycling
10
69250
14840
golf golf đi xe đạp
01:28
badminton badminton
11
88120
5550
cầu lông cầu lông
01:40
basketball baseball volleyball
12
100480
13350
bóng rổ bóng chuyền bóng chuyền
01:56
ski
13
116530
2900
trượt tuyết
02:02
swimming
14
122760
2960
bơi
02:08
marathon
15
128640
3000
marathon
02:14
tennis
16
134000
2810
quần vợt
02:19
Golf
17
139250
3000
Golf
02:25
cycling
18
145070
3000
đi xe đạp
02:31
badminton
19
151310
3000
cầu lông
02:38
you
20
158020
2060
bạn
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7