Pronounce the 100 Most Common English Words CORRECTLY | American Accent Training

131,413 views ・ 2017-07-26

Learn English Lab


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hi and welcome.
0
0
2440
Xin chào và chào mừng.
00:02
In this lesson, I will show you how to pronounce the 100 most common words in English correctly
1
2440
6840
Trong bài học này, tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm chuẩn 100 từ thông dụng nhất trong tiếng Anh
00:09
with an American accent.
2
9280
2500
với giọng Mỹ.
00:11
This lesson is based on a word list published by Oxford University Press (if you want to
3
11780
5860
Bài học này dựa trên danh sách từ được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford (nếu bạn muốn
00:17
see the list, the link is in the description).
4
17640
2880
xem danh sách, liên kết có trong phần mô tả).
00:20
I will say each word twice.
5
20540
2360
Tôi sẽ nói mỗi từ hai lần.
00:22
Listen and practice saying the word after me.
6
22900
3180
Nghe và thực hành nói từ sau tôi.
00:26
Throughout this video, try to copy my pronunciation exactly.
7
26080
4560
Trong suốt video này, hãy cố gắng sao chép chính xác cách phát âm của tôi .
00:30
Alright, let’s begin.
8
30640
2420
Được rồi, chúng ta hãy bắt đầu.
00:33
a - /eɪ/, /ə/ an - /æn/, /ən/
9
33060
19760
a - /eɪ/, /ə/ an - /æn/, /ən/
00:52
the - /ðə/, /ðiː/ be - /biː/
10
52820
16820
the - /ðə/, /ðiː/ be - /biː/
01:09
am - /æm/ is - /ɪz/
11
69640
11740
am - /æm/ is - /ɪz/
01:21
isn't - /ˈɪz.ənt/ are - /ɑːr/
12
81380
11080
isn't - /ˈɪz.ənt / có - /ɑːr
01:32
aren't - /ɑːrnt/ was - /wəz/
13
92460
11380
/ không - /ɑːrnt/ was - /wəz
01:43
wasn't - /ˈwə.zənt/ were - /wər/
14
103840
11360
/ không - /ˈwə.zənt/ are - /wər
01:55
weren't - /wərnt/ been - /biːn/, /bɪn/
15
115200
17520
/ không - /wərnt/ been - /biːn/, /bɪn/
02:12
do - /duː/ don't - /doʊnt/
16
132720
10880
do - /duː/ không - /doʊnt/
02:23
does - /dʌz/ doesn't - /ˈdʌz.ənt/
17
143600
11820
có - /dʌz/ không - /ˈdʌz.ənt/
02:35
did - /dɪd/ didn't - /ˈdɪd.ənt/
18
155420
11740
đã làm - /dɪd/ không - /ˈdɪd.ənt/
02:47
done - /dʌn/ have - /hæv/
19
167160
11060
xong - /dʌn/ có - /hæv/ chưa
02:58
haven't - /ˈhæv.ənt/ has - /hæz/
20
178220
11640
' t - /ˈhæv.ənt/ có - /hæz
03:09
hasn't - /ˈhæz.ənt/ had - /hæd/
21
189860
11940
/ chưa - /ˈhæz.ənt/ đã có - /hæd
03:21
hadn't - /ˈhæd.ənt/ will - /wɪl/
22
201800
11340
/ chưa - /ˈhæd.ənt/ sẽ - /wɪl/
03:33
won't - /woʊnt/ would - /wʊd/
23
213140
11320
sẽ không - /woʊnt/ sẽ - / wʊd/
03:44
wouldn't - /ˈwʊd.ənt/ can - /kæn/
24
224460
11020
sẽ không - /ˈwʊd.ənt/ có thể - /kæn/
03:55
can't - /kænt/ could - /kʊd/
25
235480
10900
không thể - /kænt/ có thể - /kʊd/
04:06
couldn't - /ˈkʊd.ənt/ I - /aɪ/
26
246380
11420
không thể - /ˈkʊd.ənt/ tôi - /aɪ/
04:17
me - /miː/ my - /maɪ/
27
257800
10500
tôi - /miː/ của tôi - / maɪ/
04:28
you - /juː/ your - /jʊr/
28
268300
10940
bạn - /juː/ của bạn - /jʊr/
04:39
we - /wiː/ us - /ʌs/
29
279240
10740
chúng tôi - /wiː/ chúng tôi - /ʌs/
04:49
our - /aʊr/, /ɑːr/ he - /hiː/
30
289980
15040
của chúng tôi - /aʊr/, /ɑːr/ anh ấy - /hiː/
05:05
him - /hɪm/ his - /hɪz/
31
305020
11449
anh ấy - /hɪm/ của anh ấy - /hɪz/
05:16
she - /ʃiː/ her - /hər/
32
316469
10591
cô ấy - /ʃiː / cô ấy - /hər/
05:27
it - /ɪt/ its - /ɪts/
33
327060
11000
nó - /ɪt/ của nó - /ɪts/
05:38
they - /ðeɪ/ them - /ðem/
34
338060
11220
họ - /ðeɪ/ họ - /ðem/
05:49
their - /ðer/ this - /ðɪs/
35
349280
11949
của họ - /ðer/ cái này - /ðɪs/
06:01
that - /ðæt/ these - /ðiːz/
36
361229
11951
cái kia - /ðæt/ những cái này - /ðiːz/
06:13
those - /ðoʊz/ here - /hɪr/
37
373180
11940
những cái đó - /ðoʊz / ở đây - /hɪr
06:25
there - /ðer/ what - /wɑːt/
38
385120
10500
/ kia - /ðer/ cái gì - /wɑːt/
06:35
which - /wɪtʃ/ when - /wen/
39
395620
11980
cái nào - /wɪtʃ/ khi nào - /wen/
06:47
where - /wer/ who - /huː/
40
407600
11820
ở đâu - /wer/ ai - /huː/
06:59
whom - /huːm/ whose - /huːz/
41
419420
11320
ai - /huːm/ của ai - /huːz/
07:10
how - /haʊ/ one - /wʌn/
42
430740
11100
thế nào - /haʊ / một - /wʌn/
07:21
two - /tuː/ first - /fərst/
43
441840
12579
hai - /tuː/ đầu tiên - /fərst/
07:34
last - /læst/ some - /sʌm/
44
454420
12020
cuối cùng - /l æst/ một số - /sʌm/
07:46
any - /ˈen.i/ most - /moʊst/
45
466440
12340
bất kỳ - /ˈen.i/ nhất - /moʊst/
07:58
all - /ɔːl/ only - /ˈoʊn.li/
46
478780
12100
tất cả - /ɔːl/ chỉ - /ˈoʊn.li/
08:10
other - /ˈʌð.ər/ about - /əˈbaʊt/
47
490880
11420
khác - /ˈʌð.ər/ về - /əˈbaʊt/
08:22
after - /ˈæf.tər/ at - /æt/
48
502300
12460
sau - /ˈæf.tər/ at - /æt/
08:34
by - /baɪ/ for - /fɔːr/
49
514760
12480
by - /baɪ/ for - /fɔːr/
08:47
from - /frəm/ in - /ɪn/
50
527240
11680
from - /frəm/ in - /ɪn/
08:58
into - /ˈɪn.tuː/ not - /nɑːt/
51
538920
11320
into - /ˈɪn.tuː/ not - /nɑːt/
09:10
of - /əv/ on - /ɑːn/
52
550240
11640
of - /əv/ on - /ɑːn/
09:21
over - /ˈoʊ.vər/ to - /tuː/
53
561880
11400
over - / ˈoʊ.vər/ to - /tuː/
09:33
up - /ʌp/ with - /wɪð/
54
573280
11580
up - /ʌp/ with - /wɪð/
09:44
without - /wɪˈðaʊt/ as - /æz/
55
584860
12380
without - /wɪˈðaʊt/ as - /æz/
09:57
and - /ænd/ because - /bɪˈkɔːz/, /bɪˈkəz/
56
597240
18060
and - /ænd/ because - /bɪˈkɔːz/, /bɪˈkəz/
10:15
but - /bʌt/ if - /ɪf/
57
615300
11700
but - /bʌt/ if - /ɪf/
10:27
or - /ɔːr/ than - /ðæn/
58
627000
12520
or - /ɔːr/ than - /ðæn/
10:39
come - /kʌm/ get - /ɡet/
59
639520
11160
come - /kʌm/ get - /ɡet/
10:50
give - /ɡɪv/ go - /ɡoʊ/
60
650680
12240
give - /ɡɪv/ go - /ɡoʊ/
11:02
know - /noʊ/ like - /laɪk/
61
662920
11400
know - /noʊ/ like - /laɪk/
11:14
look - /lʊk/ make - /meɪk/
62
674320
11820
look - /lʊk/ make - /meɪk/
11:26
say - /seɪ/ see - /siː/
63
686140
11800
say - /seɪ/ see
11:37
take - /teɪk/ think - /θɪŋk/
64
697940
11760
- /siː/ take - /teɪk/ think - /θɪŋk/
11:49
use - /juːz/, /juːs/ want - /wɑːnt/
65
709700
17860
use - /juːz/, /juːs/ want - /wɑːnt/
12:07
back - /bæk/ day - /deɪ/
66
727560
12480
back - /bæk/ day - /deɪ/
12:20
man - /mæn/ men - /men/
67
740040
11300
man - / mæn/ men - /men/
12:31
woman - /ˈwʊm.ən/ women - /ˈwɪm.ɪn/
68
751340
12680
woman - /ˈwʊm.ən/ women - /ˈwɪm.ɪn/
12:44
people - /ˈpiː.pəl/ time - /taɪm/
69
764020
11880
people - /ˈpiː.pəl/ time - /taɪm/
12:55
way - /weɪ/ work - /wərk/
70
775900
12540
way - /weɪ/ work - /wərk/
13:08
word - /wərd/ year - /jɪr/
71
788440
12560
word - /wərd/ year - /jɪr/
13:21
good - /ɡʊd/ great - /ɡreɪt/
72
801000
12080
tốt - /ɡʊd/ tuyệt vời - /ɡreɪt/
13:33
long - /lɑːŋ/ new - /nuː/
73
813080
12100
dài - /lɑːŋ/ mới - /nuː/
13:45
also - /ˈɔːl.soʊ/ even - /ˈiː.vən/
74
825180
11320
cũng - /ˈɔːl.soʊ/ thậm chí - /ˈiː.vən/
13:56
just - /dʒʌst/ no - /noʊ/
75
836500
11140
chỉ - /dʒʌst/ không - /noʊ/
14:07
now - /naʊ/ out - /aʊt/
76
847640
11360
bây giờ - / naʊ/ out - /aʊt/
14:19
so - /soʊ/ then - /ðen/
77
859000
11960
so - /soʊ/ then - /ðen/
14:30
well - /wel/ Alright, if you liked this lesson, give it
78
870960
6240
well - /wel/ Được rồi, nếu bạn thích bài học này,
14:37
a thumbs up by hitting the like button.
79
877200
4540
hãy ủng hộ bạn p bằng cách nhấn nút thích.
14:41
Also remember to subscribe to this channel by clicking the subscribe button to get my
80
881740
4500
Ngoài ra, hãy nhớ đăng ký kênh này bằng cách nhấp vào nút đăng ký để nhận những
14:46
latest lessons right here on YouTube.
81
886240
2960
bài học mới nhất của tôi ngay tại đây trên YouTube.
14:49
Happy learning and I will see you in another lesson soon.
82
889200
4280
Chúc bạn học tập vui vẻ và tôi sẽ sớm gặp lại bạn trong một bài học khác.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7