Other Names for a Goalie (вратарь)

495 views ・ 2024-11-15

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hi. I'm Jennifer, the hockey mom.
0
600
2280
CHÀO. Tôi là Jennifer, bà mẹ khúc côn cầu.
00:02
Are you a goalie?
1
2880
6680
Bạn có phải là thủ môn?
00:09
goaltender
2
9560
1640
thủ môn
00:11
netminder
3
11200
2860
netminder có
00:14
tendy
4
14060
2860
xu hướng
00:16
What does a goalie do?
5
16920
2680
Thủ môn làm gì?
00:19
catch a puck
6
19600
4600
bắt một quả bóng
00:24
block a shot
7
24200
5160
chặn một cú sút
00:29
make a save
8
29360
4120
thực hiện một pha cứu thua
00:33
give up a goal
9
33480
4120
từ bỏ một mục tiêu
00:37
get a shutout
10
37600
5120
có được một cú bật lại
00:42
control rebounds
11
42720
4600
kiểm soát dứt điểm
00:47
Are you a goalie? How many saves  did you make in your last game?
12
47320
7440
Bạn có phải là thủ môn không? Bạn đã thực hiện bao nhiêu pha cứu thua trong trận đấu gần đây nhất?
00:54
When was the last time you got a shutout?
13
54760
4440
Lần cuối cùng bạn tắt máy là khi nào?
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7