A Hockey Player’s Day (Утро, День, Вечер, Ночь)

1,206 views ・ 2024-09-20

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:08
morning
0
8520
1800
buổi sáng
00:11
day or afternoon
1
11600
3520
ngày hay buổi chiều buổi
00:16
evening
2
16400
3240
tối
00:19
night
3
19640
2143
00:31
in the morning
4
31840
2440
buổi
00:34
in the afternoon
5
34280
2640
sáng buổi chiều
00:36
in the evening
6
36920
3920
buổi tối buổi
00:40
at night
7
40840
3800
tối
00:44
We have practiced in the morning.
8
44640
3680
Chúng tôi đã tập luyện vào buổi sáng.
00:48
I work out in the afternoon.
9
48320
4440
Tôi tập thể dục vào buổi chiều.
00:52
Our games are in the evening.
10
52760
3800
Trò chơi của chúng tôi diễn ra vào buổi tối.
00:56
I sleep at night.
11
56560
3120
Tôi ngủ vào ban đêm.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7