Hockey Equipment in English (Part 2) - Хоккейная Экипировка

1,111 views ・ 2024-09-01

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hey there. It's Jennifer, the hockey  mom. Let's look in my son's hockey bag.
0
720
4638
Này. Đó là Jennifer, mẹ của vận động viên khúc côn cầu . Hãy nhìn vào túi khúc côn cầu của con trai tôi.
00:09
These are shin guards.
1
9917
2693
Đây là những người bảo vệ ống chân.
00:16
Oh, these are elbow pads.
2
16773
3527
Ồ, đây là miếng đệm khuỷu tay.
00:23
This is hockey tape.
3
23298
2832
Đây là băng khúc côn cầu.
00:29
These are his skates. A pair of skates.
4
29905
5186
Đây là giày trượt của anh ấy. Một đôi giày trượt.
00:35
These are pucks. One puck. Three pucks.
5
35520
4680
Đây là những quả bóng. Một quả bóng. Ba xu.
00:40
And finally, hockey sticks. One  hockey stick. Two hockey sticks.
6
40200
8320
Và cuối cùng là gậy khúc côn cầu. Một cây gậy khúc côn cầu. Hai cây gậy khúc côn cầu.
00:48
My son is a lefty. He's left-handed.
7
48520
3840
Con trai tôi là người thuận tay trái. Anh ấy thuận tay trái.
00:52
Are you a lefty or a righty?
8
52360
2760
Bạn là người thuận tay trái hay tay phải?
00:55
Are you left-handed or right-handed?
9
55120
4320
Bạn thuận tay trái hay tay phải?
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7