Today I swim. Yesterday I...?

2,308 views ・ 2024-05-15

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Let's review some irregular verbs.  Follow the pattern: see, saw, seen.
0
800
8160
Hãy xem lại một số động từ bất quy tắc. Thực hiện theo mẫu: thấy, thấy, thấy.
00:08
know
1
8960
2640
biết
00:11
knew
2
11600
2640
00:14
known
3
14240
1760
biết
00:16
swim
4
16000
2880
bơi bơi bơi
00:18
swam
5
18880
2480
00:21
swum
6
21360
1600
00:22
think
7
22960
2600
nghĩ nghĩ
00:25
thought
8
25560
2560
00:28
thought
9
28120
1880
nghĩ
00:30
blow
10
30000
2880
00:32
blew
11
32880
2400
thổi
00:35
blown
12
35280
2160
thổi
00:37
I knew how to swim as a kid, but  I once swam out too far from the  
13
37440
3880
Tôi biết bơi khi còn nhỏ, nhưng tôi đã từng bơi quá xa
00:41
beach. I thought it was a good  way to avoid the big waves. Well,  
14
41320
4440
bãi biển  . Tôi nghĩ đó là một cách tốt để tránh những cơn sóng lớn. Chà,
00:45
the lifeguard saw me and blew his  whistle so that I'd swim back to shore.
15
45760
4840
nhân viên cứu hộ đã nhìn thấy tôi và thổi còi để tôi bơi trở lại bờ.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7