Hockey Equipment in English (Part 1) - Хоккейная Экипировка

2,603 views ・ 2024-08-23

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hey there. It's Jennifer, the hockey  mom. Let's look in my son's hockey bag.
0
560
9440
Này. Đó là Jennifer, mẹ của vận động viên khúc côn cầu . Hãy nhìn vào túi khúc côn cầu của con trai tôi.
00:10
These are hockey pants.
1
10000
4840
Đây là quần khúc côn cầu.
00:14
This is a chest guard.
2
14840
2720
Đây là một người bảo vệ ngực.
00:17
These are shoulder pads.
3
17560
5240
Đây là những miếng đệm vai.
00:22
These are hockey socks.
4
22800
2440
Đây là những chiếc tất khúc côn cầu.
00:25
This is a pair of hockey socks.
5
25240
4120
Đây là một đôi tất khúc côn cầu.
00:29
These are gloves. This is a pair of gloves.
6
29360
6560
Đây là những chiếc găng tay. Đây là một đôi găng tay.
00:35
He has jerseys, lots of jerseys.
7
35920
4440
Anh ấy có áo đấu, rất nhiều áo đấu.
00:40
He has a white jersey, a black jersey.
8
40360
7320
Anh ấy có áo trắng, áo đen.
00:47
This is a helmet. A helmet  can have a cage or a visor.
9
47680
6720
Đây là một chiếc mũ bảo hiểm. Mũ bảo hiểm có thể có lồng hoặc tấm che mặt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7