Phrasal Verbs: "warm up" #phrasalverbs

50,885 views ・ 2023-05-26

English with Emma


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
What am I doing? I'm warming up food. "Warm up" is an important English phrasal verb.
0
0
7420
Tôi đang làm gì vậy? Tôi đang hâm nóng thức ăn. "Warm up" là một cụm động từ tiếng Anh quan trọng.
00:07
What did I warm up? Well, I have leftovers from last night's dinner. Leftover is
1
7740
9060
Tôi đã hâm nóng cái gì? À, tôi có thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua. Leftover là một từ
00:16
another key English word. It means the food from a meal we previously ate and
2
16800
6360
tiếng Anh quan trọng khác. Nó có nghĩa là thức ăn từ một bữa ăn trước đây chúng ta đã ăn và
00:23
we're eating it the next day again. So these are leftovers from last night's
3
23160
4880
chúng tôi đang ăn nó vào ngày hôm sau một lần nữa. Vì vậy, đây là thức ăn thừa từ bữa
00:28
dinner. So let's warm these up a little bit longer. They're still a little bit
4
28040
5020
ăn tối qua. Vì vậy, hãy hâm nóng những thứ này lâu hơn một chút. Họ vẫn còn một chút
00:33
cool. So I'm gonna put it in the microwave and warm it up some more.
5
33060
6240
mát mẻ. Vì vậy, tôi sẽ đặt nó vào lò vi sóng và hâm nóng nó thêm một chút nữa.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7