“ON TIME” or “IN TIME”? #LearnEnglish

8,759 views ・ 2023-12-12

English with Alex


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
So if you arrive on time for something, you arrive at the scheduled or expected time.
0
0
6960
Vì vậy, nếu bạn đến đúng giờ để làm việc gì đó, nghĩa là bạn đến đúng thời gian đã định hoặc dự kiến.
00:07
So you can arrive on time for work, on time for an appointment or a meeting.
1
7360
5680
Vì vậy, bạn có thể đến đúng giờ làm việc, đúng giờ trong cuộc hẹn hoặc cuộc họp.
00:13
Trains run on time. Buses run on time.
2
13500
3920
Xe lửa chạy đúng giờ. Xe buýt chạy đúng giờ.
00:17
A plane can be on time if it's at the scheduled time.
3
17980
4900
Một chiếc máy bay có thể đến đúng giờ nếu nó đúng giờ đã định.
00:23
The opposite of on time is late.
4
23240
2620
Ngược lại với đúng giờ là muộn.
00:25
If you arrive in time for something, you arrive sufficiently early
5
25860
5600
Nếu bạn đến đúng lúc để làm việc gì đó, bạn đến đủ sớm
00:31
or just before an event happens or just before a situation occurs.
6
31460
5740
hoặc ngay trước khi một sự kiện xảy ra hoặc ngay trước khi một tình huống xảy ra.
00:37
So maybe you missed half the movie, but you arrived in time to see the end of the movie.
7
37700
7260
Vì vậy, có thể bạn đã bỏ lỡ nửa bộ phim nhưng bạn đã đến kịp lúc để xem phần cuối của bộ phim.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7