😭😁😱 Advanced Emotion Words

21,913 views ・ 2023-01-27

English Like A Native


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Let's increase your vocabulary. Here are some standard  
0
60
5280
Hãy tăng vốn từ vựng của bạn. Sau đây là một số từ tiêu chuẩn
00:05
words for describing feeling. The curious girl felt happy knowing that  
1
5340
6240
để mô tả cảm giác. Cô gái tò mò cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng
00:11
her neighbour who was always sad no longer felt  scared or shy but excited about getting a new dog. 
2
11580
7620
người hàng xóm luôn buồn bã của cô không còn cảm thấy sợ hãi hay ngại ngùng nữa mà hào hứng với việc nuôi một chú chó mới.
00:20
Now here are some advanced alternatives. curious - inquisitive
3
20040
7080
Bây giờ đây là một số lựa chọn thay thế tiên tiến. tò mò - thích tò mò
00:27
happy - content
4
27960
2160
vui vẻ - hài lòng
00:30
scared - apprehensive
5
30900
2520
sợ hãi - sợ hãi
00:33
shy - self-conscious
6
33420
3120
nhút nhát
00:37
sad - gloomy excited - ecstatic
7
37260
5820
- buồn tủi - ủ rũ thích thú - ngây ngất
00:43
The inquisitive girl was content knowing that  her neighbour who was always gloomy no longer  
8
43800
6660
Cô gái tò mò hài lòng khi biết người hàng xóm luôn u ám của mình không còn
00:50
felt apprehensive or self-conscious  but ecstatic about getting a new dog.
9
50460
6300
cảm thấy sợ hãi hay ngượng ngùng mà thích thú khi nhận được một chú chó mới.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7