🌈 Name the Colour? Advanced English Vocabulary

42,265 views ・ 2023-01-25

English Like A Native


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Can you guess the basic  colour from the fancy name? 
0
60
4380
Bạn có đoán được màu cơ bản từ cái tên lạ mắt không?
00:05
Ivory?
1
5460
840
Ngà voi?
00:07
White
2
7500
780
00:09
Mustard?
3
9480
1080
Mù tạt trắng?
00:12
Yellow
4
12000
660
00:13
Amber?
5
13920
840
Hổ phách màu vàng?
00:16
Orange
6
16080
660
Màu
00:17
Crimson?
7
17700
780
đỏ cam?
00:20
Red
8
20040
720
Đỏ
00:22
Magenta?
9
22140
1200
tươi?
00:24
Pink
10
24660
600
00:26
Lapis?
11
26400
960
Lapis hồng?
00:28
Blue
12
28860
600
00:29
Violet?
13
29460
1500
Tím xanh?
00:32
Purple
14
32280
720
00:34
Emerald?
15
34020
840
Ngọc lục bảo màu tím?
00:35
Green
16
35940
780
00:38
Tawny?
17
38160
900
Nâu xanh?
00:40
Brown
18
40620
720
00:42
Slate?
19
42900
720
Đá phiến nâu?
00:45
Grey
20
45240
720
00:47
Ebony?
21
47280
720
Gỗ mun xám?
00:49
Black
22
49260
600
Đen
00:50
How did you do? Let me know in the comments.
23
50760
2820
Làm thế nào bạn làm gì? Hãy cho tôi biết ở phần bình luận.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7