002 - Rules for Plural Forms of Irregular Nouns - Beginning English Lesson - Basic English Grammar

205,820 views ・ 2011-08-22

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:04
0
4020
1360
00:05
english anyone
1
5380
400
00:05
english anyone lesson two singular and plural
2
5780
2930
tiếng anhbất kỳ ai
tiếng anh bất kỳ ai bài hai số ít và số nhiều
00:08
lesson two singular and plural
3
8710
400
bài họchaisố ítvà số nhiều
00:09
lesson two singular and plural - now plus s
4
9110
4500
bài học hai số ít và số nhiều - now plus s
00:13
- now plus s
5
13610
400
-nowplus s
00:14
- now plus s book books
6
14010
7540
- now plus s sách
00:21
book books
7
21550
400
00:21
book books car
8
21950
1860
sách sách
sách sách ô tô
00:23
car
9
23810
400
00:24
car cars
10
24210
5240
ô tô
00:29
cars
11
29450
400
00:29
cars boat
12
29850
1880
ô
tô ô tô ô tô thuyền
00:31
boat
13
31730
400
thuyền
00:32
boat boats bottle bottles
14
32130
14040
thuyền thuyền chai chai
00:46
15
46170
7070
00:53
s s sh CH x plus
16
53240
400
00:53
s s sh CH x plus yes
17
53640
2090
s sshCH xplus
s sshCH xplus yes
00:55
yes
18
55730
400
yes
00:56
yes bus buses glass
19
56130
12300
yes xe buýt xe buýt
01:08
20
68430
14110
01:22
21
82540
3469
01:26
wrenches
22
86009
400
01:26
wrenches box
23
86409
2481
cờ lê thủy tinh cờ
lê hộp
01:28
box
24
88890
400
hộp
01:29
box boxes
25
89290
4060
hộp hộp
01:33
boxes
26
93350
400
01:33
boxes consonant plus y plus y es baby
27
93750
8100
hộp
hộp phụ âm cộng y cộng y es
01:41
consonant plus y plus y es baby
28
101850
400
phụ âm bécộngycộng y es
01:42
consonant plus y plus y es baby babies
29
102250
3950
phụ âm bécộngycộng y esbé bé bé
01:46
babies
30
106200
400
01:46
babies very
31
106600
4580
bé rất
01:51
very
32
111180
400
01:51
very fairies bow plus y plus
33
111580
6920
rất
rất nàng tiên nơ cộng y cộng
01:58
fairies bow plus y plus
34
118500
400
01:58
fairies bow plus y plus yes
35
118900
3290
nàng tiên nơ cộngycộng
nàng tiên nơ cộngycộng
02:02
yes
36
122190
400
02:02
yes ki
37
122590
2110
vâng vâng
ki
02:04
ki
38
124700
400
ki
02:05
ki cheese
39
125100
5060
ki phô
02:10
cheese
40
130160
400
02:10
cheese wait
41
130560
600
mai
pho mát chờ
02:11
wait
42
131160
400
02:11
wait yeah
43
131560
2460
đợi
chờ đợi yeah
02:14
yeah
44
134020
400
02:14
yeah ways
45
134420
2840
yeah
yeah
02:17
ways
46
137260
400
02:17
ways yeah
47
137660
190
02:17
yeah
48
137850
400
cách cách
yeah
yeah
02:18
yeah if
49
138250
870
yeah if
02:19
if
50
139120
400
02:19
if if e + VES
51
139520
4230
if
if if e + VES
02:23
if e + VES
52
143750
400
ife + VES
02:24
if e + VES leave
53
144150
1560
ife + VES rời khỏi
02:25
leave
54
145710
400
02:26
leave yeah
55
146110
2070
rời khỏi yeah
02:28
yeah
56
148180
400
02:28
yeah leave
57
148580
1680
yeah
yeah rời khỏi
02:30
leave
58
150260
400
02:30
leave yeah
59
150660
1620
rời khỏi yeah
02:32
yeah
60
152280
400
02:32
yeah irregular nouns
61
152680
3130
yeah
yeah danh từ
02:35
irregular nouns
62
155810
400
bất quy tắc danh từ
02:36
irregular nouns foot
63
156210
2690
bất quy tắc danh từ bất quy tắc foot
02:38
foot
64
158900
400
foot
02:39
foot beat
65
159300
2830
foot
02:42
beat
66
162130
400
02:42
beat child
67
162530
3350
beat beat
con
02:45
child
68
165880
400
trẻ
02:46
child children
69
166280
1560
con trẻ con trẻ
02:47
children
70
167840
400
em
02:48
children yeah
71
168240
1980
trẻ em yeah
02:50
yeah
72
170220
400
02:50
yeah woman
73
170620
1070
yeah
yeah người phụ nữ
02:51
woman
74
171690
400
woma n
02:52
woman yeah
75
172090
1990
phụ nữ vâng
02:54
yeah
76
174080
400
02:54
yeah women
77
174480
3800
vâng
vâng phụ nữ phụ nữ
02:58
women
78
178280
400
02:58
women man
79
178680
3570
phụ
nữ đàn ông đàn ông
03:02
man
80
182250
400
03:02
man made
81
182650
1450
đàn ông
03:04
made
82
184100
400
03:04
made yeah
83
184500
360
03:04
yeah
84
184860
400
tạo ra
vâng
03:05
yeah yeah
85
185260
850
vâng vâng
03:06
yeah
86
186110
400
03:06
yeah person
87
186510
800
vâng vâng người người
03:07
person
88
187310
400
03:07
person yeah
89
187710
2209
người
người vâng
03:09
yeah
90
189919
400
vâng
03:10
yeah people
91
190319
2571
vâng mọi
03:12
people
92
192890
400
người
03:13
people for more free tips lessons and
93
193290
2850
mọi người mọi người để biết thêm các bài học
03:16
for more free tips lessons and
94
196140
150
03:16
for more free tips lessons and videos and to discover the seven
95
196290
1790
mẹo miễn phí
và các bài học mẹo miễn phí khác cũng như các video và bài học mẹo miễn phí khác cũng như để biết thêm khám phá bảy
03:18
videos and to discover the seven
96
198080
400
03:18
videos and to discover the seven secrets to becoming a confident
97
198480
1460
videovà khám phábảy
video và khám phá bảy bí mật để trở thành người tự tin
03:19
secrets to becoming a confident
98
199940
400
bí mật để trở thành ngườitự tin
03:20
secrets to becoming a confident fluent English speaker easily
99
200340
1249
bí mật để trở thành người nói tiếng Anh trôi chảy tự tin người nói tiếng Anh
03:21
fluent English speaker easily
100
201589
400
03:21
fluent English speaker easily and automatically visit us at
101
201989
1681
lưu loátdễ dàng người
nói tiếng Anh thông thạo dễ dàng và tự động ghé thăm chúng tôi tại
03:23
and automatically visit us at
102
203670
299
03:23
and automatically visit us at English anyone . com
103
203969
6000
và tự độngtruy cập chúng tôitại
và tự động ghé thăm chúng tôi tại bất cứ ai tiếng Anh. com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7