008 - This, That, These, Those, Here & There - Beginning English Lesson - Basic English Grammar

151,903 views ・ 2011-10-10

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:02
0
2970
2480
00:05
english anyone less than eight
1
5450
400
00:05
english anyone less than eight and demonstrative
2
5850
3230
tiếng anhbất cứ aiít hơn tám
tiếng anh bất cứ ai ít hơn tám và minh họa
00:09
and demonstrative
3
9080
400
00:09
and demonstrative hello listen and watch
4
9480
7380
vàminh họa
và minh họa xin chào nghe và xem
00:16
hello listen and watch
5
16860
400
xin chào nghe và xem
00:17
hello listen and watch Shh it is
6
17260
5600
xin chào nghe và xem Suỵt đó là
00:22
Shh it is
7
22860
400
Suỵt nó đây
00:23
Shh it is it is here
8
23260
12140
Suỵt nó ở đây
00:35
9
35400
1090
00:36
eat
10
36490
400
00:36
eat is there it is big here
11
36890
12990
ăn
ăn ở đó nó lớn đây
00:49
12
49880
4049
00:53
is a month there
13
53929
400
làmột tháng
00:54
is a month there is it
14
54329
2391
có một tháng có nó
00:56
is it
15
56720
400
00:57
is it here are two
16
57120
3480
là nó đây là hai
01:00
here are two
17
60600
400
đây làhai
01:01
here are two there are
18
61000
4910
đây là hai có
01:05
there are
19
65910
400
01:06
there are this is it
20
66310
3710
có có đây là nó
01:10
this is it
21
70020
400
01:10
this is it that
22
70420
960
đây lànó
đây lànó đó
01:11
that
23
71380
400
01:11
that what
24
71780
1800
cái
01:13
what
25
73580
400
01:13
what bees are those are monkeys
26
73980
8029
gì ong là gì đó là những con khỉ
01:22
bees are those are monkeys
27
82009
400
01:22
bees are those are monkeys what is this it is
28
82409
3891
những con ong lànhữnglà nhữngcon khỉ
ong là những con khỉ đó là những gì đây là
01:26
what is this it is
29
86300
400
01:26
what is this it is law it is silver
30
86700
4040
những gìđâylà
những gì đây là luật nó là luật bạc nó là
01:30
law it is silver
31
90740
400
luậtbạc
01:31
law it is silver it is a week it's always ask
32
91140
6000
nó là bạc nó là một tuần nó luôn hỏi
01:37
it is a week it's always ask
33
97140
400
01:37
it is a week it's always ask what is that it is green it is
34
97540
4740
nólàmộttuần nóluônhỏi
nó là một tuần nó luôn hỏi nó là gì nó xanh nó
01:42
what is that it is green it is
35
102280
210
01:42
what is that it is green it is tall
36
102490
1460
là gìnó xanhnó
là gìnó xanhnó cao
01:43
tall
37
103950
400
cao
01:44
tall it is a treat it's a treat
38
104350
5659
cao nó là một món ăn nó là một món quà
01:50
it is a treat it's a treat
39
110009
400
01:50
it is a treat it's a treat what are these they are white
40
110409
4370
nó là một mónquàđó là một món quà
nó là một món ăn đó là một điều trị những cái này là gì chúng màu trắng
01:54
what are these they are white
41
114779
400
cái gì những cái này chúng màu trắng
01:55
what are these they are white they are fast they are cars
42
115179
6080
cái gì đây chúng màu trắng chúng nhanh chúng là ô tô
02:01
they are fast they are cars
43
121259
400
02:01
they are fast they are cars their cards
44
121659
2270
chúngnhanhchúnglàô tô
chúng nhanh chúng là ô tô thẻ
02:03
their cards
45
123929
400
của chúng thẻ
02:04
their cards what are those
46
124329
3500
của chúng thẻ của chúng là
02:07
what are those
47
127829
400
gì đó là
02:08
what are those they are brown
48
128229
3110
gì đó là gì chúng là gì chúng màu nâu
02:11
they are brown
49
131339
400
02:11
they are brown they are long they are spoons
50
131739
4880
chúng màu nâu
chúng có màu nâu chúng dài chúng là thìa
02:16
they are long they are spoons
51
136619
400
chúng dàichúnglà thìa
02:17
they are long they are spoons their schools
52
137019
2721
chúng dài chúng là thìa trường
02:19
their schools
53
139740
400
của chúngtrường
02:20
their schools goodbye
54
140140
4350
của chúng trường của chúng tạm
02:24
goodbye
55
144490
400
02:24
goodbye here there
56
144890
4520
biệt
tạm biệt tạm biệt ở đây có
02:29
here there
57
149410
400
02:29
here there this that
58
149810
3240
đây
có đây cái này cái
02:33
this that
59
153050
400
02:33
this that fees those what means this
60
153450
5510
này cái này phí cái đó nghĩa là cái này
02:38
fees those what means this
61
158960
400
phí cái kianghĩa là gì cái này
02:39
fees those what means this what's this
62
159360
2100
trả phí cái đó cái gì có nghĩa cái này cái này
02:41
what's this
63
161460
400
02:41
what's this what is that what's that
64
161860
4070
cái gì cái này
cái gì cái này cái gì cái đó
02:45
what is that what's that
65
165930
400
là cái gì cái đó là cái
02:46
what is that what's that what are these what are these
66
166330
3030
gì cái này là cái gì cái này là
02:49
what are these what are these
67
169360
210
02:49
what are these what are these what are those what are those
68
169570
6180
cái gìcái nàylà
cái gì cái này là cái gì cái này là cái gì đó
02:55
what are those what are those
69
175750
400
là gì đó là gì đó là gì đó
02:56
what are those what are those for more free tips lessons and
70
176150
2130
là gì đó là gì để biết thêm các bài học
02:58
for more free tips lessons and
71
178280
150
02:58
for more free tips lessons and videos and to discover the seven
72
178430
1790
mẹo miễn phí
và các bài học mẹo miễn phí khác cũng như các video và bài học mẹo miễn phí khác cũng như để khám phá bảy
03:00
videos and to discover the seven
73
180220
400
03:00
videos and to discover the seven secrets to becoming a confident
74
180620
1460
videovà khám phábảy
video và khám phá bảy bí mật để trở thành
03:02
secrets to becoming a confident
75
182080
400
03:02
secrets to becoming a confident fluent English speaker easily
76
182480
1249
một người nói tiếng Anh tự tin một cách tự tin những
bí mật để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát tự tin nói một cách dễ dàng người nói tiếng Anh lưu loát một cách dễ dàng nói một cách
03:03
fluent English speaker easily
77
183729
400
thông thạongười
03:04
fluent English speaker easily and automatically visit us at
78
184129
1681
nói tiếng Anh một cách dễ dàng và tự động ghé thăm chúng tôi tại
03:05
and automatically visit us at
79
185810
300
và tự độngghé thămchúng tôitại
03:06
and automatically visit us at English anyone . com
80
186110
6000
và tự động ghé thăm chúng tôi tại bất cứ ai tiếng Anh. com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7