Learn Basic English Verbs - Flashcards In Motion - 1 - EnglishAnyone.com

11,637 views ・ 2011-05-23

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:03
0
3060
1370
00:04
welcome to flash cards in motion
1
4430
400
00:04
welcome to flash cards in motion let's learn some basic bird
2
4830
1789
chào mừng bạn đến vớithẻ flash chuyển động
chào mừng bạn đến với thẻ flash chuyển động chúng ta hãy học một số loài chim cơ bản
00:06
let's learn some basic bird
3
6619
400
chúng ta hãyhọc một số loài chimcơ bản
00:07
let's learn some basic bird start jump
4
7019
4311
chúng ta hãy học một số loài chim cơ bản bắt đầu nhảy
00:11
start jump
5
11330
400
00:11
start jump right step up
6
11730
3150
bắt đầunhảy
bắt đầu nhảy bước sang phải
00:14
right step up
7
14880
389
bước lên bước
00:15
right step up stand-up
8
15269
2971
sang phải đứng lên
00:18
stand-up
9
18240
400
00:18
stand-up hop Press
10
18640
6440
đứng lên
đứng lên- up hop Bấm
00:25
hop Press
11
25080
400
00:25
hop Press tired
12
25480
5149
hop Bấm
hop Bấm mệt mỏi
00:30
tired
13
30629
400
00:31
tired guitar turn on fly
14
31029
2810
mệt mỏi guitar bật fly
00:33
guitar turn on fly
15
33839
400
guitar
00:34
guitar turn on fly turn off land
16
34239
6071
bật fly guitar bật fly
00:40
turn off land
17
40310
400
00:40
turn off land get all tak
18
40710
4670
tắt đất tắt đất
tắt đất get all tak
00:45
get all tak
19
45380
400
00:45
get all tak role
20
45780
6210
getall tak
getall tak role
00:51
role
21
51990
400
00:52
role slip
22
52390
5840
vai trượt
00:58
slip
23
58230
400
00:58
slip law
24
58630
3459
trượt
trượt luật
01:02
law
25
62089
400
01:02
law cake
26
62489
5631
luật
luật bánh
01:08
cake
27
68120
400
01:08
cake climb
28
68520
11520
bánh
bánh leo
01:20
29
80040
3000
01:23
slide
30
83040
400
01:23
slide tiptoe
31
83440
6060
trượt
trượt nhón chân nhón chân
01:29
tiptoe
32
89500
400
01:29
tiptoe good
33
89900
3490
nhón chân tốt
01:33
good
34
93390
400
01:33
good did
35
93790
5130
tốt
tốt đã
01:38
did
36
98920
400
làm
01:39
did gay swaying
37
99320
2910
đồng tính lắc lư
01:42
gay swaying
38
102230
400
01:42
gay swaying get out fish
39
102630
4600
đồng tính lắc lư
đồng tính lắc lư ra cá
01:47
get out fish
40
107230
400
01:47
get out fish for more free chips
41
107630
3180
ra
cá ra cá để có thêm chip miễn phí
01:50
for more free chips
42
110810
400
để có thêmchip miễn phí
01:51
for more free chips lessons in videos and to
43
111210
1560
để có thêm chip miễn phí bài học trong video và
01:52
lessons in videos and to
44
112770
90
01:52
lessons in videos and to discover the 7 secrets to
45
112860
1450
bài họctrongvideovàđến với
các bài học trong video và khám phá 7 bí mật
01:54
discover the 7 secrets to
46
114310
349
01:54
discover the 7 secrets to becoming a confident fluent
47
114659
1350
khámphá 7bí mật
khám phá 7 bí mật để trở thành người thông thạo tiếng Anh
01:56
becoming a confident fluent
48
116009
400
01:56
becoming a confident fluent English speaker
49
116409
340
01:56
English speaker
50
116749
400
tự tin
trở thành người thông thạo tiếng Anh tự tin trở thành người thông thạo tiếng Anh tự tin người nói Người
nói tiếng Anh Người
01:57
English speaker easily and automatically visit
51
117149
1511
nói tiếng Anh dễ dàng và tự động truy cập
01:58
easily and automatically visit
52
118660
400
dễ dàng vàtự độngtruy cập
01:59
easily and automatically visit us English anyone dot com
53
119060
6000
dễ dàng và tự động truy cập chúng tôi Tiếng Anh bất cứ ai dot com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7