014 - Weather, Counting, Time & The Calendar - Beginning English Lesson - Basic English Grammar

62,630 views

2011-11-22 ・ EnglishAnyone


New videos

014 - Weather, Counting, Time & The Calendar - Beginning English Lesson - Basic English Grammar

62,630 views ・ 2011-11-22

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:02
0
2990
3230
00:06
english anyone lesson 14 and
1
6220
400
00:06
english anyone lesson 14 and whether time and the calendar
2
6620
3650
tiếng anh bất kỳ ai bài14và
tiếng anh bất kỳ ai bài 14 và liệu thời gian và lịch
00:10
whether time and the calendar
3
10270
400
00:10
whether time and the calendar hello my name is drew what your
4
10670
5870
cho dùthời gianvà lịch
cho dù thời gian và lịch xin chào tên tôi được vẽ là gì
00:16
hello my name is drew what your
5
16540
400
00:16
hello my name is drew what your name
6
16940
740
xin chào của bạn tên tôi đượcvẽ là gì
xin chào của bạn tên tôi đượcvẽ têncủa bạn
00:17
name
7
17680
400
00:18
name I speak
8
18080
3710
tên tôi là gì nói
00:21
I speak
9
21790
400
tôinói
00:22
I speak listen and watch
10
22190
4210
tôi nói nghe và xem
00:26
listen and watch
11
26400
400
00:26
listen and watch weather how is the weather
12
26800
3140
nghe và xem
nghe và xem thời tiết thế nào thời tiết thế nào thời tiết thế nào thời
00:29
weather how is the weather
13
29940
400
00:30
weather how is the weather how's the weather it is cloudy
14
30340
3680
tiết thế nào thời tiết thế nào thời tiết thế nào trời nhiều mây
00:34
how's the weather it is cloudy
15
34020
400
00:34
how's the weather it is cloudy it's cloudy how's the weather
16
34420
4850
thế nàothời tiếttrời nhiều mây
thế nào thời tiết nhiều mây thế nào thời tiết
00:39
it's cloudy how's the weather
17
39270
400
00:39
it's cloudy how's the weather it's cloudy is it cloudy
18
39670
3710
trời nhiều mây, trời nhiều mây,thời
tiết nhiều mây, thời tiết nhiều mây, nhiều
00:43
it's cloudy is it cloudy
19
43380
400
00:43
it's cloudy is it cloudy yes it is how's the weather
20
43780
4550
mây,nhiều mây
, nhiều mây, trời nhiều mây, vâng, thời tiết
00:48
yes it is how's the weather
21
48330
400
00:48
yes it is how's the weather it's sunny is it sunny
22
48730
3260
thế nào,
vâng, thời tiết thế nào, vâng, thời tiết như thế nào, trời nắng, trời nắng
00:51
it's sunny is it sunny
23
51990
400
trờinắng, trời
00:52
it's sunny is it sunny yes it is how's the weather
24
52390
4760
nắng, nắng, nắng, vâng thời tiết thế nào,
00:57
yes it is how's the weather
25
57150
400
00:57
yes it is how's the weather it's windy is it windy
26
57550
3560
thời tiết thế nào,
vâng, thời tiết thế nào, trời có gió, có gió
01:01
it's windy is it windy
27
61110
400
01:01
it's windy is it windy yes it is how's the weather
28
61510
4670
, có gió, có gió
, có gió. trời có gió, vâng, thời tiết thế nào, vâng, thời tiết
01:06
yes it is how's the weather
29
66180
400
01:06
yes it is how's the weather it's snowy is it sunny
30
66580
3980
thế nào,
vâng, thời tiết thế nào, trời có tuyết, trời
01:10
it's snowy is it sunny
31
70560
400
01:10
it's snowy is it sunny no it isnt its snow
32
70960
5390
nắng,tuyếtcónắng,
trời có tuyết, trời có nắng, không phải là tuyết
01:16
no it isnt its snow
33
76350
400
01:16
no it isnt its snow how's the weather it's rainy
34
76750
3260
không,không phải là tuyết,
không phải là tuyết. thời tiết thế nào trời mưa thời tiết
01:20
how's the weather it's rainy
35
80010
400
01:20
how's the weather it's rainy is it snowy no he isn't
36
80410
4190
thế nàotrời mưa
thời tiết thế nào trời mưa trời có tuyết không anh ấy không
01:24
is it snowy no he isn't
37
84600
400
cótuyếtkhônganhấy không
01:25
is it snowy no he isn't it's rainy
38
85000
2800
có tuyết không anh ấy không
01:27
it's rainy
39
87800
400
01:28
it's rainy cardinal numbers one
40
88200
7230
mưa trời mưa trời mưa số
01:35
cardinal numbers one
41
95430
400
01:35
cardinal numbers one 34
42
95830
3520
hồng y một số hồng ymột
hồng y sốmột 34
01:39
34
43
99350
400
01:39
34 five
44
99750
1650
34
34 năm
01:41
five
45
101400
400
01:41
five 6
46
101800
1830
năm
năm 6
01:43
6
47
103630
400
6
01:44
6 seven
48
104030
1820
6
01:45
seven
49
105850
400
bảy bảy
01:46
seven eight
50
106250
1000
tám
01:47
eight
51
107250
400
01:47
eight 9 10 11 12
52
107650
9350
tám
tám 9 10 11 12
01:57
9 10 11 12
53
117000
400
01:57
9 10 11 12 13 14 15 16 17
54
117400
9600
9 101112
9 10 11 12 13 14 15 16 17
02:07
13 14 15 16 17
55
127000
400
02:07
13 14 15 16 17 18 19 20 31 4253 6475 8697 100
56
127400
26500
13 14 15 16 17
13 14 15 16 17 18 19 20 31 4253 6475 8697 100
02:33
57
153900
5620
02:39
300 486
58
159520
400
02:39
300 486 972 1000
59
159920
6390
300 486
300 486 972 1000
02:46
972 1000
60
166310
400
02:46
972 1000 2011 2011 10,000 100,000
61
166710
9260
9721000
972 1000 2011 2011 10.000
02:55
2011 2011 10,000 100,000
62
175970
400
02:56
2011 2011 10,000 100,000 1,000,000 1,000,000,000
63
176370
7370
100.000 2011 10.000 100.000 2011
03:03
1,000,000 1,000,000,000
64
183740
400
03:04
1,000,000 1,000,000,000 or no numbers first
65
184140
5650
03:09
or no numbers first
66
189790
400
03:10
or no numbers first second
67
190190
1340
03:11
second
68
191530
400
03:11
second third
69
191930
1820
03:13
third
70
193750
400
03:14
third Ford
71
194150
1130
Ford
03:15
Ford
72
195280
400
03:15
Ford being 67
73
195680
6670
Cho d
Ford là 67
03:22
being 67
74
202350
400
03:22
being 67 89
75
202750
3940
là 67
là 67 89
03:26
89
76
206690
400
89
03:27
89 10
77
207090
2100
89 10
03:29
10
78
209190
400
03:29
10 11
79
209590
1200
10
10 11
03:30
11
80
210790
400
11
03:31
11 21st 30-second 43rd fractions
81
211190
11950
11 21 giây 30 phân số 43
03:43
82
223140
7190
03:50
one half one third one for one
83
230330
400
03:50
one half one third one for one quarter two thirds time
84
230730
6960
một nửamộtphần
ba một cho một nửa một phần ba một phần tư hai phần ba thời gian
03:57
quarter two thirds time
85
237690
400
quýhai phần bathời gian
03:58
quarter two thirds time what time is it what's the time
86
238090
2719
quý hai phần ba thời gian là gì bây giờ
04:00
what time is it what's the time
87
240809
400
04:01
what time is it what's the time it is three o'clock
88
241209
3141
04:04
it is three o'clock
89
244350
400
04:04
it is three o'clock it's three o'clock
90
244750
3790
là mấygiờ mấy giờ mấy giờ mấy giờ mấy giờ mấy giờ mấy giờ
ba giờ ba giờ
04:08
it's three o'clock
91
248540
400
04:08
it's three o'clock it's one o'clock it's two
92
248940
3180
ba giờ ba giờ ba giờ ba giờ ba giờ
rồi giờ là một giờ là hai
04:12
it's one o'clock it's two
93
252120
330
04:12
it's one o'clock it's two o'clock
94
252450
1719
giờ là một giờ là hai
giờ là một giờ là hai giờ là hai
04:14
o'clock
95
254169
400
04:14
o'clock it's three o'clock
96
254569
1561
giờ là ba
04:16
it's three o'clock
97
256130
400
04:16
it's three o'clock it's twelve o'clock
98
256530
4399
giờ là ba
giờ là ba giờ là mười hai giờ
04:20
it's twelve o'clock
99
260929
400
giờ 12
04:21
it's twelve o'clock it's 115 it's a quarter past one
100
261329
5641
giờ 12 giờ 115 1
04:26
it's 115 it's a quarter past one
101
266970
400
giờ 15115 115 115 15 13 13 13 13 13 13
04:27
it's 115 it's a quarter past one it's 130 it's half past one
102
267370
3530
04:30
it's 130 it's half past one
103
270900
400
04:31
it's 130 it's half past one it's 145
104
271300
3350
qua một giờ 145
04:34
it's 145
105
274650
400
giờ145
04:35
it's 145 it's a quarter to two
106
275050
3350
giờ 145 giờ kém
04:38
it's a quarter to two
107
278400
400
04:38
it's a quarter to two I brush my teeth at ten o'clock
108
278800
4070
hai giờ kém hai giờ kém mười lăm tôi đánh răng lúc mười giờ ck
04:42
I brush my teeth at ten o'clock
109
282870
400
tôi đánh rănglúcmười giờ
04:43
I brush my teeth at ten o'clock he pushes a bicycle at four
110
283270
4520
tôi đánh răng lúc mười giờ anh ấy đẩy xe đạp lúc bốn giờ
04:47
he pushes a bicycle at four
111
287790
400
anh ấy đẩyxe đạplúcbốn giờ
04:48
he pushes a bicycle at four o'clock
112
288190
2090
anh ấy đẩyxe đạplúcbốn giờ
04:50
o'clock
113
290280
400
04:50
o'clock the calendar
114
290680
3020
chiều
04:53
the calendar
115
293700
400
lịch lịch
04:54
the calendar this is a calendar
116
294100
3500
lịch đây là lịch
04:57
this is a calendar
117
297600
400
đây là lịch
04:58
this is a calendar this is a year
118
298000
3230
đây là lịch đây là năm
05:01
this is a year
119
301230
400
05:01
this is a year this is a month
120
301630
3360
đây là năm
đây là năm đây là tháng
05:04
this is a month
121
304990
400
đây là tháng
05:05
this is a month this is a week
122
305390
3770
đây là tháng đây là tuần
05:09
this is a week
123
309160
400
05:09
this is a week this is a day
124
309560
4270
đây làtuần
đây là tuần đây là ngày
05:13
this is a day
125
313830
400
đây là ngày
05:14
this is a day months of the year what month is
126
314230
2760
đây là ngày tháng của năm tháng nào là
05:16
months of the year what month is
127
316990
150
tháng của năm tháng nào là
05:17
months of the year what month is it
128
317140
390
05:17
it
129
317530
400
05:17
it it is January
130
317930
1359
tháng nào của năm
đó là tháng
05:19
it is January
131
319289
400
05:19
it is January it's jen you wearing
132
319689
2480
giêng nó là tháng
giêng đó là tháng giêng bạn mặc
05:22
it's jen you wearing
133
322169
400
05:22
it's jen you wearing january-february
134
322569
4151
nójenyou wear
itjenyou wear tháng một-tháng hai
05:26
january-february
135
326720
400
tháng một-tháng hai
05:27
january-february March
136
327120
2009
tháng một-tháng hai tháng ba tháng ba tháng ba tháng tư tháng tư tháng năm tháng tư
05:29
March
137
329129
400
05:29
March april may
138
329529
3051
tháng năm ooh
05:32
april may
139
332580
400
05:32
april may ooh
140
332980
2629
ooh
05:35
ooh
141
335609
400
05:36
ooh july august september-october
142
336009
8311
ooh tháng bảy tháng chín tháng mười tháng
05:44
july august september-october
143
344320
400
05:44
july august september-october november december
144
344720
4380
bảy tháng támtháng chín tháng mười tháng
bảy tháng tám tháng chín tháng mười tháng
05:49
november december
145
349100
400
05:49
november december days of the week what day is it
146
349500
4700
mười hai
tháng mười hai tháng mười hai tháng mười hai ngày trong tuần hôm nay là
05:54
days of the week what day is it
147
354200
400
05:54
days of the week what day is it it is monday it's monday
148
354600
3410
ngày mấy ngày trong tuầnhôm nay là thứ mấy các
ngày trong tuần hôm nay là ngày mấy hôm nay là thứ hai hôm nay là thứ hai hôm nay là thứ hai hôm nay là thứ hai hôm nay là thứ mấy ngày mấy hôm nay là ngày mấy hôm nay là ngày mấy
05:58
it is monday it's monday
149
358010
400
05:58
it is monday it's monday what date is it what's the date
150
358410
3090
06:01
what date is it what's the date
151
361500
330
06:01
what date is it what's the date it is January third
152
361830
3080
hôm nay là ngày mấy Ngày 3 tháng 1 Ngày 3
06:04
it is January third
153
364910
400
tháng 1 Ngày
06:05
it is January third it's january third sunday monday
154
365310
6980
3 tháng 1 Ngày 3 tháng 1 Chủ Nhật Thứ 3 Thứ 2 Thứ
06:12
it's january third sunday monday
155
372290
400
06:12
it's january third sunday monday tuesday wednesday
156
372690
8230
1Thứ 3Chủ Nhật Thứ 2 Thứ
3 Chủ Nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 3 Thứ 3
06:20
tuesday wednesday
157
380920
400
06:21
tuesday wednesday thursday friday saturday
158
381320
7190
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:28
thursday friday saturday
159
388510
400
06:28
thursday friday saturday my birthday is in September
160
388910
5360
Thứ 7 Thứ 5
Thứ 6 Thứ 7 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sinh nhật của tôi vào tháng 9
06:34
my birthday is in September
161
394270
400
06:34
my birthday is in September my birthday is on sep tember
162
394670
2910
Sinh nhật của tôi vào tháng 9
sinh nhật của tôi vào tháng 9 Sinh nhật của tôi vào tháng 9
06:37
my birthday is on sep tember
163
397580
270
06:37
my birthday is on sep tember 21st
164
397850
1130
Sinh nhật của tôi vàotháng 9
Sinh nhật của tôi vào ngày21tháng 9 Ngày 21 tháng 9
06:38
21st
165
398980
400
06:39
21st it's cloudy on Tuesday
166
399380
4580
trời nhiều mây vào Thứ Ba
06:43
it's cloudy on Tuesday
167
403960
400
trời nhiều mâyvàoThứ Ba
06:44
it's cloudy on Tuesday it's sunny on Wednesday
168
404360
4190
trời nhiều mây vào Thứ Ba trời nắng vào Thứ Tư
06:48
it's sunny on Wednesday
169
408550
400
06:48
it's sunny on Wednesday it's windy on Thursday
170
408950
7270
trời nắng vàoThứ Tư
trời nắng vào Thứ Tư trời có gió vào thứ năm
06:56
it's windy on Thursday
171
416220
400
06:56
it's windy on Thursday it's rainy on friday
172
416620
3200
trời cógióvào thứ năm
trời có gió vào thứ năm trời mưa vào thứ sáu
06:59
it's rainy on friday
173
419820
400
trời mưavào thứ sáu
07:00
it's rainy on friday it's snowy on Saturday
174
420220
9410
trời mưa vào thứ sáu trời có tuyết rơi vào thứ bảy
07:09
it's snowy on Saturday
175
429630
400
trờicó tuyết rơivàothứ bảy
07:10
it's snowy on Saturday they swim on Tuesday do they
176
430030
3510
trời có tuyết rơi vào thứ bảy họ bơi vào thứ ba
07:13
they swim on Tuesday do they
177
433540
120
07:13
they swim on Tuesday do they swim on Tuesday
178
433660
1760
họ có bơivào thứ ba
họ có bơi vào thứ ba họ có bơi vào thứ ba họ có bơi vào thứ ba
07:15
swim on Tuesday
179
435420
400
07:15
swim on Tuesday yes they do
180
435820
2840
bơivào thứ ba
bơi vào thứ ba có họ
07:18
yes they do
181
438660
400
có cóhọ
07:19
yes they do he stretches on Wednesday does
182
439060
3440
có có họ có bơi anh ấy có duỗi vào thứ Tư không
07:22
he stretches on Wednesday does
183
442500
400
07:22
he stretches on Wednesday does he stretch on Wednesday
184
442900
1700
, anh ấy có duỗivàothứ Tưkhông
, anh ấy có duỗi vào thứ Tư không, anh ấy có duỗi vào thứ Tư không, anh ấy có duỗi vào thứ Tư không, anh ấy có duỗi vào thứ Tư không.
07:24
he stretch on Wednesday
185
444600
400
07:25
he stretch on Wednesday yes he does I take a shower
186
445000
4880
07:29
yes he does I take a shower
187
449880
400
07:30
yes he does I take a shower on thursday i watch TV on friday
188
450280
6140
tôi xem TV vào thứ sáu
07:36
on thursday i watch TV on friday
189
456420
400
07:36
on thursday i watch TV on friday I water the plant on Saturday
190
456820
6380
vào thứ năm tôixem TVvàothứ sáu
vào thứ năm tôi xem TV vào thứ sáu Tôi tưới cây vào thứ bảy
07:43
I water the plant on Saturday
191
463200
400
07:43
I water the plant on Saturday today tomorrow the day after
192
463600
6740
Tôitưới cây vàothứ bảy
Tôi tưới cây vào thứ bảy hôm nay ngày mai ngày mốt ngày mốt ngày kia ngày kia
07:50
today tomorrow the day after
193
470340
400
07:50
today tomorrow the day after tomorrow
194
470740
2790
ngàymaingày kia
ngày kia ngày mai ngày
07:53
tomorrow
195
473530
400
07:53
tomorrow yesterday the day before
196
473930
3780
mai ngày hôm qua ngày kia ngày kia ngày kia ngày kia ngày kia ngày
07:57
yesterday the day before
197
477710
150
07:57
yesterday the day before yesterday
198
477860
2709
hôm qua
08:00
yesterday
199
480569
400
08:00
yesterday goodbye
200
480969
3741
ngày hôm qua tạm
08:04
goodbye
201
484710
400
biệt
08:05
goodbye for more great tips and lessons
202
485110
1399
tạm biệt tạm biệt tạm biệt để biết thêm những lời khuyên và bài học tuyệt vời
08:06
for more great tips and lessons
203
486509
400
08:06
for more great tips and lessons and to get fluent in English
204
486909
1370
để biết thêm các mẹovà bài học tuyệt vời
để biết thêm các mẹo và bài học tuyệt vời cũng như để thông thạo tiếng Anh
08:08
and to get fluent in English
205
488279
400
08:08
and to get fluent in English faster with our free email video
206
488679
1940
và thông thạo tiếng Anh
và thông thạo tiếng Anh nhanh hơn với video email miễn phí của chúng tôi
08:10
faster with our free email video
207
490619
400
nhanh hơnvới video email miễn phí của chúng tôi
08:11
faster with our free email video course visit us at English
208
491019
2070
nhanh hơn với video email miễn phí của chúng tôi, hãy truy cập khóa học video email miễn phí của chúng tôi chúng tôi tại khóa học tiếng Anh
08:13
course visit us at English
209
493089
360
08:13
course visit us at English anyone . com
210
493449
6000
thăm chúng tôitại
khóa học tiếng Anh thăm chúng tôi tại bất kỳ ai bằng tiếng Anh. com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7