18 - WHERE to study English to get fluent faster! - How To Get Fluent In English Faster

17,962 views ・ 2011-09-25

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:03
0
3390
1370
00:04
here's another tip from English
1
4760
269
đây làmột mẹo kháctừtiếng Anh
00:05
here's another tip from English anyone dot com about how to get
2
5029
1790
đây là một mẹo khác từ tiếng Anh cho bất kỳ ai dot com về cách để có được
00:06
anyone dot com about how to get
3
6819
210
bất kỳ aidot comvềcách đểcó được
00:07
anyone dot com about how to get fluent in English
4
7029
691
00:07
fluent in English
5
7720
400
bất kỳ ai dot com về cách để thông thạo tiếng Anh
thông thạotiếng Anh
00:08
fluent in English faster to get fluids faster
6
8120
2640
thông thạo tiếng Anh nhanh hơn để có được chất lỏng nhanh
00:10
faster to get fluids faster
7
10760
400
hơn nhanh hơnđể có đượcchất lỏngnhanh hơn
00:11
faster to get fluids faster change your invited
8
11160
2999
nhanh hơn để hiểu nhanh hơn thay đổi của bạn được mời
00:14
change your invited
9
14159
400
00:14
change your invited native English speakers get to
10
14559
2321
thay đổicủa bạn được mời
thay đổi được mời của bạn Những người nói tiếng Anh bản ngữ được mời trở thành
00:16
native English speakers get to
11
16880
110
00:16
native English speakers get to learn a lot
12
16990
680
những người nói tiếng Anh bản xứtrở thành
những người nói tiếng Anh bản xứ học được nhiều
00:17
learn a lot
13
17670
400
học đượcnhiều
00:18
learn a lot up new words easily because the
14
18070
2130
học được nhiều từ mới một cách dễ dàng vì
00:20
up new words easily because the
15
20200
170
00:20
up new words easily because the basic many different places
16
20370
1580
tiếp thutừ mớidễ dàng vì
học từ mới dễ dàng vì cơ bản nhiều nơi khác nhau
00:21
basic many different places
17
21950
400
cơ bảnnhiều nơi khác nhau
00:22
basic many different places in their daily life
18
22350
2760
cơ bản nhiều nơi khác nhau
00:25
in their daily life
19
25110
400
00:25
in their daily life English students unfortunately
20
25510
1830
trong cuộc sống hàng ngày
của họ trong cuộc sống hàng ngày của họ trong cuộc sống hàng ngày của họ
00:27
English students unfortunately
21
27340
400
00:27
English students unfortunately usually study
22
27740
869
00:28
usually study
23
28609
400
00:29
usually study in one place in only learned
24
29009
2001
học
00:31
in one place in only learned
25
31010
400
00:31
in one place in only learned about different locations
26
31410
1260
ởmột nơichỉhọc
ở một nơi chỉ học về các địa điểm khác nhau
00:32
about different locations
27
32670
400
vềcác địa điểm khác nhau
00:33
about different locations in textbooks if you want to get
28
33070
3480
về các địa điểm khác nhau trong sách giáo khoa nếu bạn muốn
00:36
in textbooks if you want to get
29
36550
180
00:36
in textbooks if you want to get fluent faster
30
36730
810
họcsách giáo khoanếu bạn muốn
học sách giáo khoa nếu bạn muốn thông thạo nhanh hơn
00:37
fluent faster
31
37540
400
00:37
fluent faster study in different places
32
37940
4400
thông thạonhanh hơn
thông thạo nhanh hơn học ở những nơi khác nhau
00:42
study in different places
33
42340
400
00:42
study in different places the whole english-speaking world
34
42740
2030
họcởnhững nơi khác nhau
học ở những nơi khác nhau toàn bộ tiếng anh - thế giới
00:44
the whole english-speaking world
35
44770
400
nói toàn bộthế giới nói tiếng Anh
00:45
the whole english-speaking world is your classroom so please use
36
45170
1890
toàn bộ thế giới nói tiếng Anh là lớp học của bạn vì vậy vui lòng sử dụng
00:47
is your classroom so please use
37
47060
400
00:47
is your classroom so please use it
38
47460
20
00:47
it
39
47480
400
00:47
it in don't learn about the paint
40
47880
2930
là lớp học của bạnvì vậy vui lòng sử dụng
là lớp học của bạnvì vậy vui lòng sử dụng
nó trong không tìm hiểu về sơn
00:50
in don't learn about the paint
41
50810
400
trong khôngtìm hiểuvềsơn
00:51
in don't learn about the paint in a textbook go to a bank don't
42
51210
4260
trong không học về sơn trong sách giáo khoa hãy đến ngân hàng đừng học
00:55
in a textbook go to a bank don't
43
55470
400
00:55
in a textbook go to a bank don't learn sports words
44
55870
1260
trongsách giáo khoahãy đến ngân hàng đừng
học sách giáo khoa hãy đến ngân hàng đừng học các từ
00:57
learn sports words
45
57130
400
00:57
learn sports words from a listening CD gold jewelry
46
57530
2540
thể thao
học các từ thể thao học các từ thể thao từ CD nghe đồ trang sức vàng
01:00
from a listening CD gold jewelry
47
60070
400
01:00
from a listening CD gold jewelry okie
48
60470
230
01:00
okie
49
60700
400
từ CDngheĐồ trang sức vàng
từ CDngheđồ trang sức vàng okie
okie
01:01
okie even if you just want to sit
50
61100
2959
okie ngay cả khi bạn chỉ muốn ngồi
01:04
even if you just want to sit
51
64059
261
01:04
even if you just want to sit down
52
64320
299
01:04
down
53
64619
400
ngay cảkhibạnchỉ muốn ngồi
ngay cảkhibạnchỉ muốn ngồi
d own
01:05
down watch people and listen to
54
65019
1801
down watch people and listening to
01:06
watch people and listen to
55
66820
170
01:06
watch people and listen to English try studying someplace
56
66990
1910
watch peopleandlistening to
watch people and listening English try learn someplace
01:08
English try studying someplace
57
68900
400
Tiếng Anhtrylearn someplace
01:09
English try studying someplace new
58
69300
210
01:09
new
59
69510
400
01:09
new if you usually go to a cafe to
60
69910
3669
Tiếng Anhthửhọcmột nơi nào đó new
new
new if you often go to a cafe to
01:13
if you usually go to a cafe to
61
73579
400
01:13
if you usually go to a cafe to study
62
73979
201
if you often go to a cafe to
if you thường đến quán cà phê để học học
01:14
study
63
74180
400
01:14
study tries learning in a park listen
64
74580
3720
học học thử học trong công viên nghe
01:18
tries learning in a park listen
65
78300
400
01:18
tries learning in a park listen to English
66
78700
530
thử họctrongcông viênnghe
thử học trong công viên nghe tiếng Anh sang
01:19
to English
67
79230
400
01:19
to English and watch what people do in
68
79630
1730
tiếng Anh
sang tiếng Anh và xem người ta làm gì
01:21
and watch what people do in
69
81360
259
01:21
and watch what people do in different places
70
81619
641
vàxemngười talàm
gì và xem người ta làm gì ở những nơi khác nhau, những nơi
01:22
different places
71
82260
400
01:22
different places in your vocabulary will grow
72
82660
1580
khác nhau, những nơi
khác nhau trong vốn từ vựng của bạn sẽ phát triển
01:24
in your vocabulary will grow
73
84240
250
01:24
in your vocabulary will grow quickly your also learned lots
74
84490
2360
vốn từ vựng của bạnsẽphát triển
vốn từ vựng của bạn sẽ phát triển nhanh chóng, bạn cũng học được rất nhiều
01:26
quickly your also learned lots
75
86850
400
một cách nhanh chóng,bạncũnghọc được rất nhiều,
01:27
quickly your also learned lots useful phrases in be able to
76
87250
1759
nhanh chóng, bạn cũng học được rất nhiều, cụm từ hữu ích có thể
01:29
useful phrases in be able to
77
89009
140
01:29
useful phrases in be able to remember that for
78
89149
781
01:29
remember that for
79
89930
400
sử dụng được cụm từ hữu íchcó thể
sử dụng được các cụm từ để có thể nhớ điều đó để
nhớđiều
01:30
remember that for easily if you don't leave
80
90330
2640
đó để nhớ điều đó một cách dễ dàng nếu bạn không dễ dàng rời đi
01:32
easily if you don't leave
81
92970
399
nếu bạnkhông dễ dàngrời đi
01:33
easily if you don't leave in a country with a lot English
82
93369
1710
nếu bạn đừng rời đi ở một đất nước có nhiều tiếng Anh
01:35
in a country with a lot English
83
95079
400
01:35
in a country with a lot English speakers in defense
84
95479
1020
ởmộtđất nước cónhiềutiếng Anh
ở một đất nước có nhiều người nói tiếng Anh ở quốc phòng
01:36
speakers in defense
85
96499
400
01:36
speakers in defense English just watch things on
86
96899
2110
những người nóiởquốc phòng
những người nói ở quốc phòng bằng tiếng Anh chỉ xem mọi thứ bằng
01:39
English just watch things on
87
99009
211
01:39
English just watch things on YouTube or other video sharing
88
99220
1780
tiếng Anhchỉ xem mọi thứ bằng
tiếng Anh chỉ xem mọi thứ trên YouTube hoặc chia sẻ video khác
01:41
YouTube or other video sharing
89
101000
70
01:41
YouTube or other video sharing sites
90
101070
550
01:41
sites
91
101620
400
YouTube hoặcchia sẻ video khác
YouTube hoặccác trang webchia sẻ video khác các trang web các
trang
01:42
sites online
92
102020
1699
web trực tuyến trực tuyến
01:43
online
93
103719
400
01:44
online watch sporting events cultural
94
104119
1960
trực tuyến xem các sự kiện thể thao xem các sự kiện thể thao văn hóa
01:46
watch sporting events cultural
95
106079
400
01:46
watch sporting events cultural events
96
106479
190
01:46
events
97
106669
400
xem cácsự kiệnvăn hóa
các sự kiện thể thao cácsự kiệnvăn hóa các
sự
01:47
events TV shows game shows anything
98
107069
2271
kiện các sự kiện chương trình truyền hình trò chơi cho thấy bất cứ thứ gì
01:49
TV shows game shows anything
99
109340
400
01:49
TV shows game shows anything else that shows people speaking
100
109740
1339
chương trình truyền hình cho thấytrò chơibất cứ thứ gì
chương trình truyền hình cho thấy bất kỳ thứ gì other cho thấy mọi người đang nói
01:51
else that shows people speaking
101
111079
400
01:51
else that shows people speaking English
102
111479
280
01:51
English
103
111759
400
other cho thấymọi ngườiđang nói
other cho thấymọi ngườiđang nói tiếng Anh
01:52
English naturally any everyday
104
112159
1221
Anh Anh một cách tự nhiên bất kỳ hàng ngày
01:53
naturally any everyday
105
113380
400
01:53
naturally any everyday situations if you are watching
106
113780
3579
tự nhiênbất kỳhàng ngày
nào tự nhiên mọi tình huống hàng ngày nếu bạn đang xem các
01:57
situations if you are watching
107
117359
400
01:57
situations if you are watching videos online
108
117759
1111
tình huốngnếubạnđangxem các
tình huống nếu bạn đang xem các video trực tuyến
01:58
videos online
109
118870
400
videotrực tuyến
01:59
videos online you can also improve your
110
119270
1629
video trực tuyến bạn có thể cũng cải thiện bạn
02:00
you can also improve your
111
120899
110
bạncó thểcũngcải thiệncủa
02:01
you can also improve your English by posting comments
112
121009
1511
bạn bạn cũng có thể cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách đăng bình luận
02:02
English by posting comments
113
122520
400
02:02
English by posting comments as you watch videos post ideas
114
122920
2850
Tiếng Anhbằng cáchđăngbình luận
Tiếng Anh bằng cách đăng bình luận khi bạn xem video đăng ý tưởng
02:05
as you watch videos post ideas
115
125770
400
khi bạn xemvideo đăngý tưởng
02:06
as you watch videos post ideas opinions any questions you may
116
126170
2259
khi bạn xem video đăng ý kiến ​​ bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể
02:08
opinions any questions you may
117
128429
110
02:08
opinions any questions you may have the more
118
128539
1061
ý kiến ​​bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể
ý kiến ​​ bất kỳ câu hỏi bạn có thể có càng nhiều
02:09
have the more
119
129600
400
càng
02:10
have the more effort you put into getting so
120
130000
1720
có nhiều bạn càng nỗ lực nhiều hơn bạn nỗ lực để đạt được rất
02:11
effort you put into getting so
121
131720
310
nỗ lựcbạn đã
02:12
effort you put into getting so the faster you will see your
122
132030
1530
nỗ lực để đạt được vì vậy
02:13
the faster you will see your
123
133560
289
02:13
the faster you will see your english ability
124
133849
471
bạn sẽ thấy khả năng tiếng anh của mình càng nhanh bạn sẽ thấy khả năng tiếng anh của mình càng nhanh
02:14
english ability
125
134320
400
02:14
english ability grow now get up
126
134720
2670
khả năng
tiếng anh khả năng tiếng anh phát triển ngay bây giờ hãy
02:17
grow now get up
127
137390
400
02:17
grow now get up find a new place to study and
128
137790
2100
lớn lên phát triển ngay bây giờhãy
lớn lên phát triển ngay bây giờ hãy đứng dậy tìm một nơi mới để học và
02:19
find a new place to study and
129
139890
290
tìm một nơi mới để học và
02:20
find a new place to study and start getting
130
140180
390
02:20
start getting
131
140570
400
02:20
start getting fluent any wish
132
140970
2710
tìm một nơi mới để học và bắt đầu
bắt đầu bắt đầu trở nên thông thạo bất kỳ mong muốn nào
02:23
fluent any wish
133
143680
400
thông thạobất kỳmong muốn nào
02:24
fluent any wish for more tips lessons and videos
134
144080
2380
thông thạo mọi mong muốn có thêm các bài học mẹo và video
02:26
for more tips lessons and videos
135
146460
400
02:26
for more tips lessons and videos and to learn this seven Secrets
136
146860
1720
để biết thêmcác bài học mẹo vàvideo
để biết thêm các bài học và video mẹo và để tìm hiểu bảy Bí mật này
02:28
and to learn this seven Secrets
137
148580
400
02:28
and to learn this seven Secrets every student must know
138
148980
1020
và để tìm hiểu bảy điều nàyNhững bí mật
và để học bảy Bí mật này mà mọi sinh viên phải biết
02:30
every student must know
139
150000
400
02:30
every student must know to get going quickly is it us
140
150400
2019
mọisinh viênphảibiết
mọi sinh viên phải biết để đi nhanh chóng là chúng tôi
02:32
to get going quickly is it us
141
152419
400
02:32
to get going quickly is it us English anyone dot com
142
152819
6000
đểcó được đi nhanh chóng là chúng tôi
để có được đi nhanh chóng là chúng tôi Tiếng Anh bất cứ ai dot com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7