Learn English - Let's count up to 100 - Are you ready to count along with me?

11,587 views ・ 2024-04-19

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:04
Are you ready to count along with me?
0
4049
3497
Bạn đã sẵn sàng đếm cùng tôi chưa?
00:07
First of all, we will count up to one hundred.
1
7546
4176
Trước hết, chúng ta sẽ đếm đến một trăm.
00:13
one
2
13710
1309
một
00:15
two
3
15019
1293
hai ba
00:16
three
4
16312
1278
bốn
00:17
four
5
17590
1390
năm
00:18
five
6
18980
1120
sáu bảy
00:20
six
7
20100
1269
tám
00:21
seven
8
21369
1197
chín
00:22
eight
9
22566
1154
mười
00:23
nine
10
23720
1260
mười
00:24
ten
11
24980
1243
một
00:26
eleven
12
26223
1206
mười
00:27
twelve
13
27429
1291
hai
00:28
thirteen
14
28720
1280
mười
00:30
fourteen
15
30000
1363
ba
00:31
fifteen
16
31363
1405
mười bốn
00:32
sixteen
17
32768
1291
mười lăm
00:34
seventeen
18
34059
1281
mười sáu mười
00:35
eighteen
19
35340
1170
tám mười
00:36
nineteen
20
36510
1409
chín
00:37
twenty
21
37919
1281
hai
00:39
twenty-one
22
39200
1381
mươi
00:40
twenty-two
23
40581
1263
mốt hai mươi
00:41
twenty-three
24
41844
1276
hai
00:43
twenty-four
25
43120
1451
hai mươi ba hai mươi bốn
00:44
twenty-five
26
44571
1363
hai mươi
00:45
twenty-six
27
45934
1331
lăm hai
00:47
twenty-seven
28
47265
1312
mươi sáu hai mươi bảy hai mươi tám
00:48
twenty-eight
29
48577
1378
hai chín ba
00:49
twenty-nine
30
49955
1492
mươi
00:51
thirty
31
51447
1306
ba
00:52
thirty-one
32
52753
1393
mươi- một
00:54
thirty-two
33
54146
1472
ba mươi hai
00:55
thirty-three
34
55618
1497
ba mươi ba ba mươi
00:57
thirty-four
35
57115
1569
bốn
00:58
thirty-five
36
58684
1507
ba
01:00
thirty-six
37
60191
1874
mươi
01:02
thirty-seven
38
62065
1499
lăm
01:03
thirty-eight
39
63564
1512
ba mươi
01:05
thirty-nine
40
65076
1633
sáu ba mươi
01:06
forty
41
66709
1418
bảy
01:08
forty-one
42
68127
1457
ba mươi tám
01:09
forty-two
43
69584
1596
ba mươi
01:11
forty-three
44
71180
1552
chín bốn
01:12
forty-four
45
72732
1532
mươi mốt bốn mươi hai bốn mươi
01:14
forty-five
46
74264
1573
ba
01:15
forty-six
47
75837
1670
bốn mươi bốn bốn mươi lăm bốn mươi sáu
01:17
forty-seven
48
77507
1449
bốn mươi bảy
01:18
forty-eight
49
78956
1478
bốn mươi tám
01:20
forty-nine
50
80434
1566
bốn mươi chín
01:22
fifty
51
82000
1302
năm mươi
01:25
fifty-one
52
85127
1436
năm mươi mốt năm mươi
01:26
fifty-two
53
86563
1437
hai
01:28
fifty-three
54
88000
1437
năm mươi ba
01:29
fifty-four
55
89437
1481
năm mươi bốn
01:30
fifty-five
56
90918
1407
năm mươi lăm
01:32
fifty-six
57
92325
1488
năm mươi
01:33
fifty-seven
58
93813
1542
sáu
01:35
fifty-eight
59
95355
1391
năm
01:36
fifty-nine
60
96746
1619
mươi
01:38
sixty
61
98365
1350
bảy
01:39
sixty-one
62
99715
1463
năm mươi tám năm mươi chín sáu mươi mốt
01:41
sixty-two
63
101178
1510
sáu
01:42
sixty-three
64
102688
1555
mươi hai
01:44
sixty-four
65
104243
1570
sáu mươi ba
01:45
sixty-five
66
105813
1600
sáu mươi bốn sáu mươi lăm sáu
01:47
sixty-six
67
107413
1501
mươi sáu
01:48
sixty-seven
68
108914
1565
sáu mươi bảy sáu mươi
01:50
sixty-eight
69
110479
1521
tám sáu mươi
01:52
sixty-nine
70
112000
1479
chín
01:53
seventy
71
113479
1590
bảy mươi
01:55
seventy-one
72
115069
1701
bảy
01:56
seventy-two
73
116770
1616
mươi
01:58
seventy-three
74
118386
1614
mốt
02:00
seventy-four
75
120000
1745
bảy mươi hai bảy
02:01
seventy-five
76
121745
1790
mươi ba bảy mươi bốn bảy mươi lăm
02:03
seventy-six
77
123535
1778
bảy mươi sáu bảy mươi
02:05
seventy-seven
78
125313
1646
bảy bảy mươi
02:06
seventy-eight
79
126959
1598
tám
02:08
seventy-nine
80
128557
1672
bảy mươi
02:10
eighty
81
130229
1381
chín
02:11
eighty-one
82
131610
1576
tám mươi
02:13
eighty-two
83
133186
1520
tám mươi mốt tám mươi hai
02:14
eighty-three
84
134706
1577
tám mươi ba
02:16
eighty-four
85
136283
1632
tám mươi bốn
02:17
eighty-five
86
137915
1633
tám mươi lăm tám mươi
02:19
eighty-six
87
139548
1674
sáu tám mươi bảy tám mươi
02:21
eighty-seven
88
141222
1507
tám
02:22
eighty-eight
89
142729
1529
tám mươi
02:24
eighty-nine
90
144258
1522
chín
02:25
ninety
91
145780
1529
chín mươi mốt chín mươi
02:27
ninety-one
92
147309
1548
hai
02:28
ninety-two
93
148857
1625
chín
02:30
ninety-three
94
150482
1635
mươi ba chín
02:32
ninety-four
95
152117
1699
mươi
02:33
ninety-five
96
153816
1624
bốn chín mươi lăm
02:35
ninety-six
97
155440
1652
chín mươi sáu chín
02:37
ninety-seven
98
157092
1575
mươi bảy
02:38
ninety-eight
99
158667
1579
chín mươi tám chín
02:40
ninety-nine
100
160246
1867
mươi chín
02:42
one hundred
101
162113
4129
một trăm
02:50
And now we will count down together.
102
170019
3256
Và bây giờ chúng ta sẽ đếm cùng nhau xuống.
02:54
one hundred
103
174519
1617
một trăm
02:56
ninety-nine
104
176136
1552
chín mươi chín chín
02:57
ninety-eight
105
177688
1413
mươi tám chín mươi bảy chín mươi sáu chín mươi lăm
02:59
ninety-seven
106
179101
1417
chín mươi
03:00
ninety-six
107
180518
1482
bốn chín
03:02
ninety-five
108
182000
1518
mươi
03:03
ninety-four
109
183518
1345
ba
03:04
ninety-three
110
184863
1527
chín mươi
03:06
ninety-two
111
186390
1505
hai
03:07
ninety-one
112
187895
1654
chín mươi mốt
03:09
ninety
113
189549
1362
chín
03:10
eighty-nine
114
190911
1410
mươi tám mươi chín
03:12
eighty-eight
115
192321
1393
tám mươi tám tám
03:13
eighty-seven
116
193714
1441
mươi bảy tám
03:15
eighty-six
117
195155
1542
mươi sáu tám
03:16
eighty-five
118
196697
1580
mươi lăm tám
03:18
eighty-four
119
198277
1510
mươi bốn tám
03:19
eighty-three
120
199787
1502
mươi- ba
03:21
eighty-two
121
201289
1533
tám mươi hai
03:22
eighty-one
122
202822
1851
tám mươi
03:24
eighty
123
204673
1508
mốt
03:26
seventy-nine
124
206181
1409
tám mươi bảy chín bảy mươi tám - bảy bảy mươi
03:27
seventy-eight
125
207590
1626
sáu bảy mươi lăm bảy mươi bốn
03:29
-seven
126
209216
1519
bảy
03:30
seventy-six
127
210735
1654
mươi
03:32
seventy-five
128
212389
1541
ba bảy
03:33
seventy-four
129
213930
1639
mươi hai
03:35
seventy-three
130
215569
1554
bảy
03:37
seventy-two
131
217123
1557
mươi
03:38
seventy-one
132
218680
1776
mốt bảy
03:40
seventy
133
220456
1497
mươi
03:41
sixty-nine
134
221953
1417
sáu mươi chín
03:43
sixty-eight
135
223370
1619
sáu mươi tám
03:44
sixty-seven
136
224989
1618
sáu mươi bảy
03:46
sixty-six
137
226607
1720
sáu mươi sáu
03:48
sixty-five
138
228327
1595
sáu mươi lăm
03:49
sixty-four
139
229922
1608
sáu mươi bốn sáu mươi
03:51
sixty-three
140
231530
1607
ba sáu mươi
03:53
sixty-two
141
233137
1628
hai sáu
03:54
sixty-one
142
234765
1786
mươi mốt
03:56
sixty
143
236551
1449
sáu mươi
03:58
fifty-nine
144
238000
1619
năm mươi
03:59
fifty-eight
145
239619
1518
chín
04:01
fifty-seven
146
241137
1629
năm mươi tám
04:02
fifty-six
147
242766
1605
năm mươi bảy năm
04:04
fifty-five
148
244371
1580
mươi
04:05
fifty-four
149
245951
1524
sáu
04:07
fifty-three
150
247475
1514
năm mươi lăm
04:08
fifty-two
151
248989
1600
năm mươi bốn
04:10
fifty-one
152
250589
1843
năm mươi ba năm
04:12
fifty
153
252432
2136
mươi hai năm mươi mốt năm
04:15
forty-nine
154
255748
1489
mươi chín
04:17
forty-eight
155
257237
1387
bốn mươi tám
04:18
forty-seven
156
258624
1493
bốn mươi bảy
04:20
forty-six
157
260117
1386
bốn mươi sáu
04:21
forty-five
158
261503
1463
bốn mươi
04:22
forty-four
159
262966
1532
lăm bốn mươi bốn bốn
04:24
forty-three
160
264498
1462
mươi
04:25
forty-two
161
265960
1454
ba
04:27
forty -one
162
267414
1712
bốn mươi hai bốn mươi một bốn mươi
04:29
forty
163
269126
1200
ba
04:30
thirty-nine
164
270326
1508
mươi chín
04:31
thirty-eight
165
271834
1470
ba mươi tám
04:33
thirty-seven
166
273304
1443
ba mươi
04:34
thirty-six
167
274747
1479
bảy
04:36
thirty-five
168
276226
1602
ba mươi sáu ba
04:37
thirty-four
169
277828
1499
mươi lăm ba mươi bốn ba mươi
04:39
thirty-three
170
279327
1561
ba
04:40
thirty-two
171
280888
1539
ba mươi hai
04:42
thirty-one
172
282427
1626
ba mươi
04:44
thirty
173
284053
1357
mốt
04:45
twenty-nine
174
285410
1520
ba mươi chín
04:46
twenty-eight
175
286930
1621
hai mươi tám hai
04:48
twenty-seven
176
288551
1449
mươi bảy hai
04:50
twenty-six
177
290000
1448
mươi sáu hai mươi
04:51
twenty-five
178
291448
1516
lăm
04:52
twenty-four
179
292964
1551
hai mươi
04:54
twenty-three
180
294515
1535
bốn
04:56
twenty-two
181
296050
1356
hai mươi
04:57
twenty-one
182
297406
1852
ba hai mươi
04:59
twenty
183
299258
1481
hai hai mươi mốt
05:00
nineteen
184
300739
1418
hai mươi chín
05:02
eighteen
185
302157
1424
mười
05:03
seventeen
186
303581
1392
tám mười
05:04
sixteen
187
304973
1524
bảy mười
05:06
fifteen
188
306497
1434
sáu mười
05:07
fourteen
189
307931
1354
lăm mười ba
05:09
thirteen
190
309285
1615
mười ba
05:10
twelve
191
310900
1229
mười
05:12
eleven
192
312129
1281
hai mười một
05:13
ten
193
313410
1291
mười
05:14
nine
194
314701
1338
chín
05:16
eight
195
316039
1121
tám
05:17
seven
196
317160
1450
bảy
05:18
six
197
318610
1255
sáu
05:19
five
198
319865
1307
năm
05:21
four
199
321172
1200
bốn
05:22
three
200
322372
1188
ba
05:23
two
201
323560
1349
hai
05:24
one
202
324909
863
một
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7