What does VETO mean? What is the meaning of Veto? - English word definition

37,346 views ・ 2016-09-22

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:09
You know I love explaining new words to you and today is no exception.
0
9480
4460
Bạn biết tôi thích giải thích những từ mới cho bạn và hôm nay cũng không ngoại lệ.
00:14
Today's word is...'Veto'.
1
14800
3020
Từ hôm nay là...'Phủ quyết'.
00:18
As a noun the word 'veto' relates to the constitutional right to reject a decision or proposal made by a lawmaking body or organisation.
2
18380
9200
Là một danh từ, từ 'phủ quyết' liên quan đến quyền lập hiến để từ chối một quyết định hoặc đề xuất của một cơ quan hoặc tổ chức làm luật.
00:28
'Constitutional' means 'legitimate' or within the laws of a country.
3
28040
4080
'Hợp hiến' có nghĩa là 'hợp pháp' hoặc theo luật của một quốc gia.
00:32
There are many examples of a veto being enforced,
4
32880
3680
Có nhiều ví dụ về quyền phủ quyết được thực thi,
00:36
such as by a leader of a country who rejects a proposal that would otherwise stand up or be allowed in law.
5
36560
7200
chẳng hạn như bởi một nhà lãnh đạo của một quốc gia bác bỏ một đề xuất mà lẽ ra sẽ được chấp thuận hoặc được luật cho phép.
00:44
To veto a decision is to reject it. You might say that to 'veto' is to 'throw out' the decision or proposal.
6
44360
8520
Phủ quyết một quyết định là bác bỏ nó. Bạn có thể nói rằng 'phủ quyết' là 'loại bỏ' quyết định hoặc đề xuất.
00:53
A rejection by right of veto can be carried out by or against the leader of a country.
7
53160
6440
Việc từ chối bằng quyền phủ quyết có thể được thực hiện bởi hoặc chống lại nhà lãnh đạo của một quốc gia.
01:00
That is to say, one nation can veto another's decision or proposal.
8
60000
5240
Điều đó có nghĩa là, một quốc gia có thể phủ quyết quyết định hoặc đề xuất của quốc gia khác.
01:05
A leader can veto laws or bills passed against them too.
9
65720
4320
Một nhà lãnh đạo cũng có thể phủ quyết các luật hoặc dự luật được thông qua chống lại họ.
01:10
''President Obama vetoed a bill last night, aimed at repealing his signature healthcare laws.''
10
70480
6880
''Tổng thống Obama đã phủ quyết một dự luật vào đêm qua, nhằm bãi bỏ các luật chăm sóc sức khỏe có chữ ký của ông ấy.''
01:17
To 'veto' or (to have) 'vetoed' are the verb forms of this word.
11
77800
5120
To 'veto' hoặc (to have) 'vetoed' là dạng động từ của từ này.
01:23
Any ban or prohibition can be defined as a veto.
12
83120
4800
Bất kỳ lệnh cấm hoặc lệnh cấm nào cũng có thể được định nghĩa là quyền phủ quyết.
01:28
The word 'veto' originates from Latin and literally means 'I forbid'.
13
88280
5400
Từ 'phủ quyết' bắt nguồn từ tiếng Latinh và có nghĩa đen là 'tôi cấm'.
01:34
V E T O veto.
14
94200
5320
V E T O phủ quyết.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7