A Stuffed Up Nose - A Really Short English Lesson with Subtitles #shorts

7,436 views ・ 2018-12-19

Bob's Short English Lessons


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
I have a stuffed up nose this morning.
0
190
3020
Tôi bị nghẹt mũi sáng nay.
00:03
A stuffed up nose is when it's hard to breathe through your nose.
1
3210
6530
Nghẹt mũi là khi bạn khó thở bằng mũi.
00:09
I'm feeling a little bit sick, but I'm not sick enough to call in sick.
2
9740
7910
Tôi cảm thấy hơi ốm, nhưng tôi không ốm đến mức gọi là ốm.
00:17
Calling in sick is when you phone your boss and you say that you're too sick to come to
3
17650
5780
Gọi điện báo ốm là khi bạn gọi điện cho sếp của mình và nói rằng bạn ốm quá không thể đi
00:23
work.
4
23430
1000
làm được.
00:24
So I'm only a little bit sick.
5
24430
1730
Vì vậy, tôi chỉ bị ốm một chút.
00:26
I just have a little bit of a stuffed up nose.
6
26160
3710
Tôi chỉ có một chút nghẹt mũi.
00:29
So I'm gonna go to work today even though I'm not feeling that great.
7
29870
4529
Vì vậy, tôi sẽ đi làm ngày hôm nay mặc dù tôi không cảm thấy tuyệt vời.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7