What is in your town? Easy English Conversations 💬 Episode 3

9,014 views ・ 2025-04-22

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:02
Easy English Conversations.
0
2749
2951
Hội thoại tiếng Anh dễ dàng.
Thị trấn của bạn có gì?
00:07
What is in your town?
1
7278
2017
00:10
Hello!
2
10573
500
Xin chào! CHÀO
00:11
Hi!
3
11394
756
!
00:12
How are you?
4
12724
1027
Bạn có khỏe không?
00:13
I'm good, thanks. How about you?
5
13751
1756
Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
00:16
I'm very well, thank you.
6
16147
1597
Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
00:17
Where do you live?
7
17744
1654
Bạn sống ở đâu?
00:19
I live in Brighton.
8
19398
1669
Tôi sống ở Brighton.
00:21
What is there in Brighton?
9
21067
2000
Có gì ở Brighton?
00:23
Well, there's a beach,
10
23322
4026
Vâng, có một bãi biển,
00:27
a university,
11
27348
4113
một trường đại học,
00:31
a train station
12
31461
4772
một nhà ga xe lửa
00:36
and a football stadium.
13
36233
2806
và một sân vận động bóng đá.
00:39
What else is there?
14
39423
2000
Còn gì nữa?
00:42
There's a cinema.
15
42169
2985
Có một rạp chiếu phim.
00:45
Actually, no, there are two - three cinemas!
16
45154
6463
Thực ra là không, có tới hai - ba rạp chiếu phim!
00:52
And there are lots of shops and restaurants.
17
52462
3164
Và có rất nhiều cửa hàng và nhà hàng.
00:58
There are some schools and gyms too.  
18
58154
3399
Ngoài ra còn có một số trường học và phòng tập thể dục.
01:01
Is there an airport in Brighton?
19
61553
3351
Có sân bay ở Brighton không?
01:04
No, there isn't. Where are you from?
20
64904
6155
Không, không có.
Bạn đến từ đâu?
01:11
I'm from Petworth.
21
71059
1372
Tôi đến từ Petworth.
01:12
What is there in Petworth?
22
72663
2281
Có gì ở Petworth?
Vâng, có một trường học,
01:15
Well, there's a school, a park and a market.
23
75000
5657
một công viên và một khu chợ.
01:20
What else is there?
24
80657
1664
Còn gì nữa?
01:22
There are some restaurants and shops.
25
82321
3790
Có một số nhà hàng và cửa hàng.
01:26
And there are lots of houses.
26
86111
2585
Và có rất nhiều ngôi nhà.
01:28
Is there a train station?
27
88696
2767
Có nhà ga xe lửa không?
01:31
No, there isn't.
28
91463
1745
Không, không có.
01:37
What do you do every day?
29
97425
1575
Bạn làm gì mỗi ngày?
Tôi thức dậy.
01:39
I wake up.
30
99000
2102
01:41
I swim in the sea.
31
101102
1973
Tôi bơi ở biển.
01:43
I do some exercise.
32
103075
1842
Tôi tập thể dục.
01:44
I drive to work.
33
104917
1982
Tôi lái xe đi làm. CHÀO
01:50
Hi!
34
110301
884
!
01:51
Hello, what's your name? 
35
111185
2601
Xin chào, tên bạn là gì?
01:53
I'm George. What's your name?
36
113786
2217
Tôi là George. Bạn tên là gì?
01:56
I'm Sian. Nice to meet you.
37
116003
3138
Tôi là Sian. Rất vui được gặp bạn.
01:59
Great to meet you too.
38
119141
2893
Rất vui được gặp bạn.
Bạn sống ở đâu?
02:02
Where do you live?
39
122034
1224
02:03
I live in London,
40
123258
2000
Tôi sống ở London.
02:05
What is there in London?
41
125258
2000
Có gì ở London?
02:07
There are lots of museums, restaurants and shops.
42
127696
7715
Có rất nhiều bảo tàng, nhà hàng và cửa hàng.
02:15
And there are some theatres. 
43
135411
3905
Và còn có một số nhà hát.
02:20
What else is there? 
44
140131
1438
Còn gì nữa?
02:21
There's the London Eye, Buckingham Palace and the BBC.
45
141569
7357
Có London Eye,
Cung điện Buckingham
và đài BBC.
02:29
Hello!
46
149502
772
Xin chào!
02:30
Hello!
47
150338
698
- Xin chào! - CHÀO.
02:31
Hi!
48
151036
526
02:31
Hello. Where do you live, Buli?  
49
151562
2226
Xin chào. Buli, cậu sống ở đâu?
02:33
I live in Cambridge.
50
153788
1754
Tôi sống ở Cambridge.
02:35
What is there in Cambridge?
51
155542
3010
Có gì ở Cambridge?
02:38
There's a river, a market,
52
158552
4494
Có một con sông, một khu chợ
02:43
and there are two universities.
53
163611
2896
và có hai trường đại học.
02:46
What else is there?
54
166507
2000
Còn gì nữa?
02:49
There are lots of churches and libraries,
55
169223
4777
Có rất nhiều nhà thờ
và thư viện,
02:54
and there are also some museums and bookshops too.
56
174843
5495
ngoài ra còn có một số bảo tàng
và hiệu sách nữa.
03:00
Remember, you can improve your English at BBC Learning English dot com.
57
180516
5938
Hãy nhớ rằng bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình tại BBC Learning English dot com. Hẹn
03:06
See you there soon!  
58
186454
1704
gặp lại bạn ở đó sớm nhé!
03:08
Hello!
59
188288
1117
- Xin chào. - CHÀO!
03:09
Hi!
60
189724
1053
03:10
Hello!
61
190777
1415
- Xin chào.
03:12
Hey!
62
192192
1067
- Chào!
03:13
Where are you from?
63
193259
1309
Bạn đến từ đâu?
03:14
I'm from Oxford.
64
194568
2077
Tôi đến từ Oxford.
03:16
What is there in Oxford?
65
196645
2235
Có gì ở Oxford?
03:18
Hmm. There are some cinemas and theatres.
66
198880
8120
Ừm. Có một số rạp chiếu phim
và nhà hát.
03:27
There are lots of shops and parks too.
67
207000
5309
Ngoài ra còn có rất nhiều cửa hàng và công viên.
03:32
What else is there?
68
212309
1823
Còn gì nữa?
03:34
There's a cathedral and there are two universities.
69
214132
9665
Có một nhà thờ lớn
và hai trường đại học.
03:43
Is there a university in your town, Georgie?
70
223797
2983
Có trường đại học nào ở thị trấn của bạn không, Georgie?
03:46
No, there isn't.
71
226780
2151
Không, không có.
03:48
Is there a cathedral in Brighton, Sian? 
72
228931
2636
Có nhà thờ nào ở Brighton không, Sian?
03:51
No, there isn't.
73
231567
3236
Không, không có.
03:54
Is there a theme park in Oxford? 
74
234803
2502
Có công viên giải trí nào ở Oxford không?
03:57
No, there isn't. Is there a beach in London?
75
237305
5895
Không, không có.
Ở London có bãi biển không?
Không, không có.
04:03
No there isn't. Is there a water park in Cambridge?
76
243200
4463
Có công viên nước ở Cambridge không?
04:07
No, there isn't.
77
247663
2588
Không, không có.
04:10
What is there in your town?
78
250251
2883
Có gì ở thị trấn của bạn?
04:18
There's a park.
79
258240
1799
Có một công viên.
04:20
What else is there?
80
260039
2141
Còn gì nữa?
04:27
There are some shops.
81
267229
2387
Có một số cửa hàng.
04:29
What isn't there in your town?
82
269616
2000
Có gì không có ở thị trấn của bạn?
04:36
There isn't a cinema.
83
276586
2322
Không có rạp chiếu phim.
04:38
What else isn't there in your town?
84
278908
3092
Còn điều gì không có ở thị trấn của bạn?
04:47
Write your answer in the comments.
85
287610
2000
Viết câu trả lời của bạn vào phần bình luận.
04:50
Click here for a vocabulary video on transport.
86
290211
3407
Nhấp vào đây để xem video từ vựng về giao thông.
04:53
And click here to subscribe to our channel.
87
293618
4062
Và nhấp vào đây để đăng ký kênh của chúng tôi.
Tạm biệt!
04:58
Bye!
88
298217
1349
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7