What do you do every day? Easy English Conversations 💬 Episode 4

10,657 views ・ 2025-04-29

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:02
Easy English Conversations.
0
2480
2280
Hội thoại tiếng Anh dễ dàng.
00:06
What do you do every day?
1
6680
2320
Bạn làm gì mỗi ngày?
00:09
Hello, Sian.
2
9960
1080
Xin chào, Sian.
00:11
Hi, Buli. How are you?
3
11800
1960
Xin chào, Buli. Bạn có khỏe không?
00:13
I'm well, thanks.
4
13880
1440
Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
00:15
— How are you? — I'm good too.
5
15440
2280
- Bạn có khỏe không? — Tôi cũng vậy.
00:18
What do you do every day?
6
18960
1960
Bạn làm gì mỗi ngày?
00:21
I wake up.
7
21040
1200
Tôi thức dậy.
00:24
I eat breakfast.
8
24160
1400
Tôi ăn sáng.
00:27
I go jogging.
9
27360
1400
Tôi đi chạy bộ.
00:30
I get the bus to work.
10
30840
2440
Tôi đi xe buýt đi làm.
00:35
I read a book on the bus.
11
35320
2160
Tôi đọc sách trên xe buýt.
00:40
I eat lunch.
12
40080
1480
Tôi ăn trưa.
00:43
After I finish work, I swim in the sea.
13
43920
3560
Sau khi tan làm, tôi đi bơi ở biển.
00:49
I eat dinner.
14
49640
1200
Tôi ăn tối.
00:52
I have a shower.
15
52560
1680
Tôi đang tắm.
00:55
Then I go to sleep.
16
55920
2320
Sau đó tôi đi ngủ.
00:59
How about you?
17
59720
1520
Còn bạn thì sao?
01:01
What do you do every day?
18
61360
2000
Bạn làm gì mỗi ngày?
01:03
I wake up.
19
63480
1160
Tôi thức dậy.
01:06
I have a shower.
20
66640
1240
Tôi đang tắm.
01:09
I eat breakfast.
21
69560
1520
Tôi ăn sáng.
01:13
I drive to work.
22
73160
1480
Tôi lái xe đi làm.
01:16
I listen to a podcast.
23
76400
1520
Tôi nghe podcast.
01:18
Welcome to Real Easy English.
24
78040
2520
Chào mừng đến với Real Easy English.
01:20
— I'm Beth. — And I'm Neil.
25
80680
2400
— Tôi là Beth. — Còn tôi là Neil.
01:23
I eat lunch.
26
83200
1320
Tôi ăn trưa.
01:25
After work, I go to the park.
27
85880
2520
Sau giờ làm việc, tôi đi đến công viên.
01:30
I go home and cook dinner.
28
90160
2240
Tôi về nhà và nấu bữa tối.
01:34
After dinner, I play video games.
29
94360
2840
Sau bữa tối, tôi chơi trò chơi điện tử.
01:39
Lastly, I go to sleep.
30
99280
2160
Cuối cùng, tôi đi ngủ.
01:45
Learn how to give directions in the next video.
31
105880
3480
Tìm hiểu cách chỉ đường trong video tiếp theo.
01:49
Go straight.
32
109480
1920
Đi thẳng.
01:51
Go straight.
33
111520
1720
Đi thẳng.
01:53
Now, back to the lesson!
34
113360
2000
Bây giờ, quay lại bài học nhé!
01:56
— Tim? — Yes?
35
116240
2240
— Tim? - Đúng?
01:58
What do you do every day?
36
118600
1520
Bạn làm gì mỗi ngày?
02:01
I wake up.
37
121120
1840
Tôi thức dậy.
02:05
I eat breakfast.
38
125120
2080
Tôi ăn sáng.
02:09
I have a shower.
39
129480
1880
Tôi đang tắm.
02:14
I walk to work.
40
134200
1960
Tôi đi bộ đến nơi làm việc.
02:18
I listen to music.
41
138560
2360
Tôi nghe nhạc.
02:23
I eat lunch.
42
143680
2240
Tôi ăn trưa.
02:27
I go home and watch a film.
43
147800
3400
Tôi về nhà và xem phim.
02:33
I eat dinner.
44
153680
2560
Tôi ăn tối.
02:38
Then, I read a book and go to sleep.
45
158280
5600
Sau đó, tôi đọc sách và đi ngủ.
02:46
Georgie? Are you there?
46
166560
2440
Georgie à? Bạn có ở đó không?
02:49
Yep?
47
169120
1080
Chuẩn rồi?
02:50
What do you do every day?
48
170320
2440
Bạn làm gì mỗi ngày?
02:52
I wake up.
49
172880
1200
Tôi thức dậy.
02:56
I have a shower.
50
176080
1240
Tôi đang tắm.
02:59
I eat breakfast.
51
179600
1600
Tôi ăn sáng.
03:03
I get the train to work.
52
183600
1840
Tôi đi tàu để làm việc.
03:07
I read the news on the train.
53
187680
1960
Tôi đọc tin tức trên tàu.
03:11
I eat lunch.
54
191960
1080
Tôi ăn trưa.
03:15
After I finish work, I do some exercise.
55
195840
3040
Sau khi hoàn thành công việc, tôi tập thể dục.
03:21
I eat dinner.
56
201240
1240
Tôi ăn tối.
03:24
And then, I go to sleep.
57
204520
2320
Và sau đó, tôi đi ngủ.
03:27
What about you? What do you do every day?
58
207960
3320
Còn bạn thì sao? Bạn làm gì mỗi ngày?
03:34
I wake up.
59
214720
1240
Tôi thức dậy.
03:41
I eat breakfast.
60
221720
1400
Tôi ăn sáng.
03:49
I eat lunch.
61
229120
1400
Tôi ăn trưa.
03:56
I eat dinner.
62
236120
1320
Tôi ăn tối.
04:01
I go to sleep.
63
241560
1800
Tôi đi ngủ.
04:05
What do you eat for breakfast, Tim?
64
245280
2200
Bạn ăn gì vào bữa sáng, Tim?
04:08
I eat toast for breakfast.
65
248360
3400
Tôi ăn bánh mì nướng vào bữa sáng.
04:11
What about you, Georgie?
66
251880
2360
Còn bạn thì sao, Georgie?
04:14
What do you eat for breakfast?
67
254360
1760
Bạn ăn gì vào bữa sáng?
04:16
I eat cereal for breakfast.
68
256720
2640
Tôi ăn ngũ cốc vào bữa sáng.
04:19
What do you eat for breakfast, Sian?
69
259920
1960
Bạn ăn gì vào bữa sáng, Sian?
04:22
I eat fruit and yoghurt for breakfast.
70
262000
3320
Tôi ăn trái cây và sữa chua vào bữa sáng.
04:25
What do you eat for breakfast, Buli?
71
265440
2160
Buli, cậu ăn gì vào bữa sáng?
04:27
I eat porridge for breakfast.
72
267720
1960
Tôi ăn cháo vào bữa sáng.
04:30
What do you eat for breakfast?
73
270760
1920
Bạn ăn gì vào bữa sáng?
04:40
What do you do every day?
74
280800
1880
Bạn làm gì mỗi ngày?
04:42
Write your answer in the comments.
75
282800
2440
Viết câu trả lời của bạn vào phần bình luận.
04:45
Click this subscribe button and see you in the next video.
76
285360
3840
Hãy nhấp vào nút đăng ký này và hẹn gặp lại các bạn ở video tiếp theo.
04:49
Bye!
77
289320
1360
Tạm biệt!
04:50
Bye!
78
290800
1240
Tạm biệt!
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7